MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,191,047,353 30,097,743,200 13,185,320,460 17,923,511,388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,191,047,353 30,097,743,200 13,185,320,460 17,923,511,388
4. Giá vốn hàng bán 5,672,341,174 8,215,962,846 5,669,491,154 2,142,028,769
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,518,706,179 21,881,780,354 7,515,829,306 15,781,482,619
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,589,444,932 12,352,811,323 7,967,332,991 9,084,305,497
7. Chi phí tài chính 12,364,000 -51,890,494 404,289,455 -8,116,533
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,364,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,525,356
9. Chi phí bán hàng 37,979,646 966,398,847 37,979,646 282,325,919
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,327,688,640 2,752,918,619 2,975,176,808 2,300,005,261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,730,118,825 30,558,639,349 12,065,716,388 22,291,573,469
12. Thu nhập khác 244,808,815 90,692,185 122,260,638 373,346,544
13. Chi phí khác 36,952,130 19,073,452 25,442,262 199,480,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 207,856,685 71,618,733 96,818,376 173,865,862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,937,975,510 30,630,258,082 12,162,534,764 22,465,439,331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,620,353,968 3,076,882,099 1,588,715,322 2,140,990,816
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 48,322,905 12,752,693
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,317,621,542 27,505,053,078 10,573,819,442 20,311,695,822
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,384,800,960 28,162,427,645 10,573,819,442 24,438,390,640
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,932,820,582 -657,374,567 -4,126,694,818
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 638 1,701 713 1,398
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.