1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,191,047,353 |
30,097,743,200 |
13,185,320,460 |
17,923,511,388 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,191,047,353 |
30,097,743,200 |
13,185,320,460 |
17,923,511,388 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,672,341,174 |
8,215,962,846 |
5,669,491,154 |
2,142,028,769 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,518,706,179 |
21,881,780,354 |
7,515,829,306 |
15,781,482,619 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,589,444,932 |
12,352,811,323 |
7,967,332,991 |
9,084,305,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,364,000 |
-51,890,494 |
404,289,455 |
-8,116,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,364,000 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,525,356 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,979,646 |
966,398,847 |
37,979,646 |
282,325,919 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,327,688,640 |
2,752,918,619 |
2,975,176,808 |
2,300,005,261 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,730,118,825 |
30,558,639,349 |
12,065,716,388 |
22,291,573,469 |
|
12. Thu nhập khác |
244,808,815 |
90,692,185 |
122,260,638 |
373,346,544 |
|
13. Chi phí khác |
36,952,130 |
19,073,452 |
25,442,262 |
199,480,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
207,856,685 |
71,618,733 |
96,818,376 |
173,865,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,937,975,510 |
30,630,258,082 |
12,162,534,764 |
22,465,439,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,620,353,968 |
3,076,882,099 |
1,588,715,322 |
2,140,990,816 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
48,322,905 |
|
12,752,693 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,317,621,542 |
27,505,053,078 |
10,573,819,442 |
20,311,695,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,384,800,960 |
28,162,427,645 |
10,573,819,442 |
24,438,390,640 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,932,820,582 |
-657,374,567 |
|
-4,126,694,818 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
638 |
1,701 |
713 |
1,398 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|