1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
115,244,249,371 |
109,977,086,307 |
74,397,622,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
115,244,249,371 |
109,977,086,307 |
74,397,622,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
33,522,088,270 |
30,478,275,361 |
21,699,823,943 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
81,722,161,101 |
79,498,810,946 |
52,697,798,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,932,516,597 |
23,557,575,092 |
35,993,894,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
464,532,127 |
184,987,185 |
292,882,961 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
175,383,500 |
117,958,333 |
5,158,521 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-263,708,811 |
-233,089,171 |
-72,288,823 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,626,654,213 |
1,250,500,630 |
1,324,684,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,805,166,239 |
11,467,116,520 |
10,355,789,328 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
82,494,616,308 |
89,920,692,532 |
76,646,048,031 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,166,440,678 |
1,185,427,271 |
811,487,730 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,133,061,091 |
2,033,728,970 |
261,328,074 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,966,620,413 |
-848,301,699 |
550,159,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
79,527,995,895 |
89,072,390,833 |
77,196,207,687 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,062,581,506 |
8,252,722,267 |
8,427,361,384 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
61,075,598 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
73,465,414,389 |
80,819,668,566 |
68,707,770,705 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
73,465,414,389 |
80,819,668,566 |
68,707,770,705 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
6,570 |
6,970 |
4,184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|