TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
443,996,943,878 |
457,126,044,329 |
434,997,066,831 |
428,583,347,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,380,745,461 |
77,777,693,096 |
4,340,194,178 |
4,097,997,812 |
|
1. Tiền |
2,560,745,461 |
34,052,693,096 |
4,340,194,178 |
4,097,997,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,820,000,000 |
43,725,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
371,220,032,436 |
324,960,032,436 |
378,568,692,436 |
362,058,352,436 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-307,022,885 |
-307,022,885 |
-702,362,885 |
-1,097,702,885 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
365,806,000,000 |
319,546,000,000 |
373,550,000,000 |
357,435,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,590,401,352 |
18,422,060,238 |
19,216,123,752 |
29,465,158,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,735,650,469 |
3,313,493,258 |
5,332,786,562 |
6,521,968,297 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,368,738,964 |
4,181,172,819 |
4,249,368,250 |
4,470,120,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,192,585,181 |
11,633,967,423 |
10,286,768,940 |
19,125,869,683 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-706,573,262 |
-706,573,262 |
-652,800,000 |
-652,800,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,620,862,819 |
35,675,958,595 |
30,158,465,762 |
30,151,942,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,620,862,819 |
35,675,958,595 |
30,158,465,762 |
30,151,942,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
184,901,810 |
290,299,964 |
2,713,590,703 |
2,809,896,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,715,494 |
21,930,933 |
2,713,590,703 |
2,553,927,548 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
130,174,056 |
268,369,031 |
|
255,969,440 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,012,260 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,573,411,318 |
260,839,476,145 |
304,499,269,216 |
304,496,939,362 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,746,279,310 |
57,971,550,144 |
58,190,300,144 |
58,411,480,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,246,279,310 |
46,471,550,144 |
46,690,300,144 |
46,911,480,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,778,205,179 |
54,779,414,702 |
53,819,935,927 |
52,355,477,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,778,205,179 |
54,779,414,702 |
53,819,935,927 |
52,355,477,669 |
|
- Nguyên giá |
76,461,604,980 |
77,290,494,072 |
78,093,766,799 |
78,426,139,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,683,399,801 |
-22,511,079,370 |
-24,273,830,872 |
-26,070,661,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
44,959,971,332 |
43,863,089,138 |
44,353,233,155 |
43,205,701,187 |
|
- Nguyên giá |
83,301,344,343 |
83,301,344,343 |
84,922,137,070 |
84,922,137,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,341,373,011 |
-39,438,255,205 |
-40,568,903,915 |
-41,716,435,883 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,174,845,297 |
31,272,231,165 |
31,927,501,970 |
34,455,139,244 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,174,845,297 |
31,272,231,165 |
31,927,501,970 |
34,455,139,244 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,423,881,338 |
66,423,881,338 |
109,518,683,748 |
109,518,683,748 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,777,555,778 |
21,777,555,778 |
14,872,358,188 |
14,872,358,188 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,646,325,560 |
44,646,325,560 |
44,646,325,560 |
44,646,325,560 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,490,228,862 |
6,529,309,658 |
6,689,614,272 |
6,550,456,814 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,490,228,862 |
6,529,309,658 |
6,689,614,272 |
6,550,456,814 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
704,570,355,196 |
717,965,520,474 |
739,496,336,047 |
733,080,287,195 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
511,145,202,557 |
514,223,444,293 |
524,374,773,788 |
522,261,153,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,628,321,857 |
37,215,172,809 |
28,118,912,198 |
25,027,910,584 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
206,616,800 |
1,615,115,549 |
389,661,602 |
1,574,445,873 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
143,443,650 |
|
45,082,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,213,999,400 |
2,049,989,109 |
3,832,302,632 |
3,851,332,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,100,411,948 |
355,467,980 |
480,803,930 |
506,040,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
220,869,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,333,669,236 |
10,498,911,920 |
14,848,689,348 |
8,542,469,665 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,215,948,531 |
8,875,705,565 |
1,227,109,914 |
3,233,795,484 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
174,662,063 |
174,662,063 |
235,502,286 |
235,502,286 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,852,144,879 |
13,501,876,973 |
7,104,842,486 |
7,039,242,486 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
474,516,880,700 |
477,008,271,484 |
496,255,861,590 |
497,233,242,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
474,516,880,700 |
477,008,271,484 |
496,207,538,685 |
497,184,920,005 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
48,322,905 |
48,322,905 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,425,152,639 |
203,742,076,181 |
215,121,562,259 |
210,819,133,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,425,152,639 |
203,742,076,181 |
215,121,562,259 |
210,819,133,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,652,250,000 |
161,725,490,000 |
161,725,490,000 |
161,725,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
349,075,000 |
349,075,000 |
349,075,000 |
349,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,715,037,678 |
-12,715,735,678 |
-12,715,735,678 |
-12,715,735,678 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,441,543,381 |
8,441,543,381 |
8,441,543,381 |
8,441,543,381 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,697,321,936 |
45,941,703,478 |
57,321,189,556 |
53,018,760,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
44,567,085,266 |
57,321,189,556 |
53,018,760,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,374,618,212 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
704,570,355,196 |
717,965,520,474 |
739,496,336,047 |
733,080,287,195 |
|