MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 443,996,943,878 457,126,044,329 434,997,066,831 428,583,347,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,380,745,461 77,777,693,096 4,340,194,178 4,097,997,812
1. Tiền 2,560,745,461 34,052,693,096 4,340,194,178 4,097,997,812
2. Các khoản tương đương tiền 15,820,000,000 43,725,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 371,220,032,436 324,960,032,436 378,568,692,436 362,058,352,436
1. Chứng khoán kinh doanh 5,721,055,321 5,721,055,321 5,721,055,321 5,721,055,321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -307,022,885 -307,022,885 -702,362,885 -1,097,702,885
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 365,806,000,000 319,546,000,000 373,550,000,000 357,435,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,590,401,352 18,422,060,238 19,216,123,752 29,465,158,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,735,650,469 3,313,493,258 5,332,786,562 6,521,968,297
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,368,738,964 4,181,172,819 4,249,368,250 4,470,120,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,192,585,181 11,633,967,423 10,286,768,940 19,125,869,683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -706,573,262 -706,573,262 -652,800,000 -652,800,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,620,862,819 35,675,958,595 30,158,465,762 30,151,942,517
1. Hàng tồn kho 35,620,862,819 35,675,958,595 30,158,465,762 30,151,942,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 184,901,810 290,299,964 2,713,590,703 2,809,896,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,715,494 21,930,933 2,713,590,703 2,553,927,548
2. Thuế GTGT được khấu trừ 130,174,056 268,369,031 255,969,440
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,012,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,573,411,318 260,839,476,145 304,499,269,216 304,496,939,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,746,279,310 57,971,550,144 58,190,300,144 58,411,480,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 46,246,279,310 46,471,550,144 46,690,300,144 46,911,480,700
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,778,205,179 54,779,414,702 53,819,935,927 52,355,477,669
1. Tài sản cố định hữu hình 54,778,205,179 54,779,414,702 53,819,935,927 52,355,477,669
- Nguyên giá 76,461,604,980 77,290,494,072 78,093,766,799 78,426,139,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,683,399,801 -22,511,079,370 -24,273,830,872 -26,070,661,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 44,959,971,332 43,863,089,138 44,353,233,155 43,205,701,187
- Nguyên giá 83,301,344,343 83,301,344,343 84,922,137,070 84,922,137,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,341,373,011 -39,438,255,205 -40,568,903,915 -41,716,435,883
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,174,845,297 31,272,231,165 31,927,501,970 34,455,139,244
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,174,845,297 31,272,231,165 31,927,501,970 34,455,139,244
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,423,881,338 66,423,881,338 109,518,683,748 109,518,683,748
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,777,555,778 21,777,555,778 14,872,358,188 14,872,358,188
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,646,325,560 44,646,325,560 44,646,325,560 44,646,325,560
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,490,228,862 6,529,309,658 6,689,614,272 6,550,456,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,490,228,862 6,529,309,658 6,689,614,272 6,550,456,814
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 704,570,355,196 717,965,520,474 739,496,336,047 733,080,287,195
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 511,145,202,557 514,223,444,293 524,374,773,788 522,261,153,494
I. Nợ ngắn hạn 36,628,321,857 37,215,172,809 28,118,912,198 25,027,910,584
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,616,800 1,615,115,549 389,661,602 1,574,445,873
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 143,443,650 45,082,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,213,999,400 2,049,989,109 3,832,302,632 3,851,332,416
4. Phải trả người lao động 1,100,411,948 355,467,980 480,803,930 506,040,274
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,869,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,333,669,236 10,498,911,920 14,848,689,348 8,542,469,665
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,215,948,531 8,875,705,565 1,227,109,914 3,233,795,484
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 174,662,063 174,662,063 235,502,286 235,502,286
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,852,144,879 13,501,876,973 7,104,842,486 7,039,242,486
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 474,516,880,700 477,008,271,484 496,255,861,590 497,233,242,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 474,516,880,700 477,008,271,484 496,207,538,685 497,184,920,005
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 48,322,905 48,322,905
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,425,152,639 203,742,076,181 215,121,562,259 210,819,133,701
I. Vốn chủ sở hữu 193,425,152,639 203,742,076,181 215,121,562,259 210,819,133,701
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,652,250,000 161,725,490,000 161,725,490,000 161,725,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 349,075,000 349,075,000 349,075,000 349,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,715,037,678 -12,715,735,678 -12,715,735,678 -12,715,735,678
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,441,543,381 8,441,543,381 8,441,543,381 8,441,543,381
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,697,321,936 45,941,703,478 57,321,189,556 53,018,760,998
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,567,085,266 57,321,189,556 53,018,760,998
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,374,618,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 704,570,355,196 717,965,520,474 739,496,336,047 733,080,287,195
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.