MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 452,046,309,507 425,292,298,897 434,385,085,231 443,996,943,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 273,077,014,438 180,812,382,659 84,890,117,603 18,380,745,461
1. Tiền 3,797,014,438 1,452,382,659 1,600,117,603 2,560,745,461
2. Các khoản tương đương tiền 269,280,000,000 179,360,000,000 83,290,000,000 15,820,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,814,032,436 193,719,032,436 291,234,032,436 371,220,032,436
1. Chứng khoán kinh doanh 5,721,055,321 5,721,055,321 5,721,055,321 5,721,055,321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -307,022,885 -307,022,885 -307,022,885 -307,022,885
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,400,000,000 188,305,000,000 285,820,000,000 365,806,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,352,881,520 14,698,549,850 22,679,686,839 18,590,401,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,179,988,971 4,075,892,147 10,893,220,926 4,735,650,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,240,540,310 4,388,302,443 4,771,300,255 4,368,738,964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,693,104,430 6,995,107,451 7,775,917,849 10,192,585,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -760,752,191 -760,752,191 -760,752,191 -706,573,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,776,916,980 35,943,405,050 34,862,509,112 35,620,862,819
1. Hàng tồn kho 35,776,916,980 35,943,405,050 34,862,509,112 35,620,862,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,464,133 118,928,902 718,739,241 184,901,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,298,383 100,831,186 686,190,859 48,715,494
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,165,750 12,085,456 32,548,382 130,174,056
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,012,260 6,012,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 221,265,126,778 260,452,278,099 258,233,824,785 260,573,411,318
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,500,947,542 57,301,487,644 57,522,668,200 57,746,279,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 7,000,947,542 45,801,487,644 46,022,668,200 46,246,279,310
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,491,863,079 57,373,935,581 55,821,404,928 54,778,205,179
1. Tài sản cố định hữu hình 51,491,863,079 55,821,404,928 54,778,205,179
- Nguyên giá 69,221,072,576 76,658,812,588 76,461,604,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,729,209,497 -20,837,407,660 -21,683,399,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính 57,373,935,581
- Nguyên giá 76,555,876,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,181,941,007
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 48,113,740,853 47,019,139,943 45,924,539,033 44,959,971,332
- Nguyên giá 83,170,550,706 83,170,550,706 83,170,550,706 83,301,344,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,056,809,853 -36,151,410,763 -37,246,011,673 -38,341,373,011
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,618,495,528 30,248,439,067 29,830,586,143 30,174,845,297
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,618,495,528 30,248,439,067 29,830,586,143 30,174,845,297
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,048,620,509 61,811,785,267 61,811,785,267 66,423,881,338
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,010,644,949 21,773,809,707 21,773,809,707 21,777,555,778
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,037,975,560 40,037,975,560 40,037,975,560 44,646,325,560
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,491,459,267 6,697,490,597 7,322,841,214 6,490,228,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,491,459,267 6,697,490,597 7,322,841,214 6,490,228,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 673,311,436,285 685,744,576,996 692,618,910,016 704,570,355,196
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 507,941,840,681 513,707,856,817 506,872,851,152 511,145,202,557
I. Nợ ngắn hạn 46,110,241,471 26,749,680,166 20,646,687,951 36,628,321,857
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,404,427,517 484,734,197 419,920,899 206,616,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,558,299,254 2,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,476,640,757 3,147,520,127 3,681,635,651 3,213,999,400
4. Phải trả người lao động 638,131,372 544,444,606 566,300,958 1,100,411,948
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,869,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,072,653,451 13,676,673,832 7,818,510,582 16,333,669,236
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,422,645,253 1,429,540,156 1,154,800,613 1,215,948,531
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,233,000,000 1,132,000,000 721,000,000 310,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66,885,562 105,798,825 105,798,825 174,662,063
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,237,558,305 6,228,968,423 6,178,718,423 13,852,144,879
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 461,831,599,210 486,958,176,651 486,226,163,201 474,516,880,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 461,521,599,210 486,958,176,651 486,226,163,201 474,516,880,700
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 310,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,369,595,604 172,036,720,179 185,746,058,864 193,425,152,639
I. Vốn chủ sở hữu 165,369,595,604 172,036,720,179 185,746,058,864 193,425,152,639
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,652,250,000 115,652,250,000 115,652,250,000 115,652,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 349,075,000 349,075,000 349,075,000 349,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,715,037,678 -12,715,037,678 -12,715,037,678
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,400,559,953 4,400,559,953 4,400,559,953 8,441,543,381
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,682,748,329 64,349,872,904 78,059,211,589 81,697,321,936
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,417,719,610 23,590,187,654 76,684,593,377
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,265,028,719 40,759,685,250 1,374,618,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 673,311,436,285 685,744,576,996 692,618,910,016 704,570,355,196
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.