TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
452,046,309,507 |
425,292,298,897 |
434,385,085,231 |
443,996,943,878 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
273,077,014,438 |
180,812,382,659 |
84,890,117,603 |
18,380,745,461 |
|
1. Tiền |
3,797,014,438 |
1,452,382,659 |
1,600,117,603 |
2,560,745,461 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
269,280,000,000 |
179,360,000,000 |
83,290,000,000 |
15,820,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,814,032,436 |
193,719,032,436 |
291,234,032,436 |
371,220,032,436 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-307,022,885 |
-307,022,885 |
-307,022,885 |
-307,022,885 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,400,000,000 |
188,305,000,000 |
285,820,000,000 |
365,806,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,352,881,520 |
14,698,549,850 |
22,679,686,839 |
18,590,401,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,179,988,971 |
4,075,892,147 |
10,893,220,926 |
4,735,650,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,240,540,310 |
4,388,302,443 |
4,771,300,255 |
4,368,738,964 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,693,104,430 |
6,995,107,451 |
7,775,917,849 |
10,192,585,181 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-760,752,191 |
-760,752,191 |
-760,752,191 |
-706,573,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,776,916,980 |
35,943,405,050 |
34,862,509,112 |
35,620,862,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,776,916,980 |
35,943,405,050 |
34,862,509,112 |
35,620,862,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,464,133 |
118,928,902 |
718,739,241 |
184,901,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,298,383 |
100,831,186 |
686,190,859 |
48,715,494 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,165,750 |
12,085,456 |
32,548,382 |
130,174,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,012,260 |
|
6,012,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
221,265,126,778 |
260,452,278,099 |
258,233,824,785 |
260,573,411,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,500,947,542 |
57,301,487,644 |
57,522,668,200 |
57,746,279,310 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,000,947,542 |
45,801,487,644 |
46,022,668,200 |
46,246,279,310 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,491,863,079 |
57,373,935,581 |
55,821,404,928 |
54,778,205,179 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,491,863,079 |
|
55,821,404,928 |
54,778,205,179 |
|
- Nguyên giá |
69,221,072,576 |
|
76,658,812,588 |
76,461,604,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,729,209,497 |
|
-20,837,407,660 |
-21,683,399,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
57,373,935,581 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
76,555,876,588 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,181,941,007 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,113,740,853 |
47,019,139,943 |
45,924,539,033 |
44,959,971,332 |
|
- Nguyên giá |
83,170,550,706 |
83,170,550,706 |
83,170,550,706 |
83,301,344,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,056,809,853 |
-36,151,410,763 |
-37,246,011,673 |
-38,341,373,011 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,618,495,528 |
30,248,439,067 |
29,830,586,143 |
30,174,845,297 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,618,495,528 |
30,248,439,067 |
29,830,586,143 |
30,174,845,297 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,048,620,509 |
61,811,785,267 |
61,811,785,267 |
66,423,881,338 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,010,644,949 |
21,773,809,707 |
21,773,809,707 |
21,777,555,778 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,037,975,560 |
40,037,975,560 |
40,037,975,560 |
44,646,325,560 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,491,459,267 |
6,697,490,597 |
7,322,841,214 |
6,490,228,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,491,459,267 |
6,697,490,597 |
7,322,841,214 |
6,490,228,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
673,311,436,285 |
685,744,576,996 |
692,618,910,016 |
704,570,355,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
507,941,840,681 |
513,707,856,817 |
506,872,851,152 |
511,145,202,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,110,241,471 |
26,749,680,166 |
20,646,687,951 |
36,628,321,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,404,427,517 |
484,734,197 |
419,920,899 |
206,616,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,558,299,254 |
|
2,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,476,640,757 |
3,147,520,127 |
3,681,635,651 |
3,213,999,400 |
|
4. Phải trả người lao động |
638,131,372 |
544,444,606 |
566,300,958 |
1,100,411,948 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
220,869,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,072,653,451 |
13,676,673,832 |
7,818,510,582 |
16,333,669,236 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,422,645,253 |
1,429,540,156 |
1,154,800,613 |
1,215,948,531 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,233,000,000 |
1,132,000,000 |
721,000,000 |
310,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,885,562 |
105,798,825 |
105,798,825 |
174,662,063 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,237,558,305 |
6,228,968,423 |
6,178,718,423 |
13,852,144,879 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
461,831,599,210 |
486,958,176,651 |
486,226,163,201 |
474,516,880,700 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
461,521,599,210 |
486,958,176,651 |
486,226,163,201 |
474,516,880,700 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
310,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,369,595,604 |
172,036,720,179 |
185,746,058,864 |
193,425,152,639 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,369,595,604 |
172,036,720,179 |
185,746,058,864 |
193,425,152,639 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,652,250,000 |
115,652,250,000 |
115,652,250,000 |
115,652,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
349,075,000 |
349,075,000 |
349,075,000 |
349,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-12,715,037,678 |
-12,715,037,678 |
-12,715,037,678 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,400,559,953 |
4,400,559,953 |
4,400,559,953 |
8,441,543,381 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,682,748,329 |
64,349,872,904 |
78,059,211,589 |
81,697,321,936 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,417,719,610 |
23,590,187,654 |
76,684,593,377 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,265,028,719 |
40,759,685,250 |
1,374,618,212 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
673,311,436,285 |
685,744,576,996 |
692,618,910,016 |
704,570,355,196 |
|