MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,395,056,943,341 1,403,475,947,627 842,108,707,585 1,409,513,492,442
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 143,071,660,680 170,751,023,497 -372,095,642,435 163,820,769,437
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,251,985,282,661 1,232,724,924,130 1,214,204,350,020 1,245,692,723,005
4. Giá vốn hàng bán 702,586,018,214 726,534,499,332 672,256,473,360 732,504,850,420
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 549,399,264,447 506,190,424,798 541,947,876,660 513,187,872,585
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,346,794,009 16,598,628,817 24,397,100,447 17,904,283,408
7. Chi phí tài chính 6,352,088,460 7,806,058,226 7,148,731,824 10,047,279,113
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 241,574,031,959 312,955,674,757 194,991,376,673 177,855,947,048
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,067,642,496 27,884,313,032 4,281,019,107 30,430,415,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 280,752,295,541 174,143,007,600 359,923,849,503 312,758,514,673
12. Thu nhập khác 689,786,169 746,799,111 938,924,762 161,278,702
13. Chi phí khác 95,579,890 84,916,408 276,768,056 8,085,688,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 594,206,279 661,882,703 662,156,706 -7,924,409,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 281,346,501,820 174,804,890,303 360,586,006,209 304,834,104,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53,221,133,303 36,709,026,963 81,646,815,595 68,358,842,869
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 228,125,368,517 138,095,863,340 278,939,190,614 236,475,261,845
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 228,125,368,517 138,095,863,340 278,939,190,614 236,475,261,845
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.