1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,395,056,943,341 |
1,403,475,947,627 |
842,108,707,585 |
1,409,513,492,442 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
143,071,660,680 |
170,751,023,497 |
-372,095,642,435 |
163,820,769,437 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,251,985,282,661 |
1,232,724,924,130 |
1,214,204,350,020 |
1,245,692,723,005 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
702,586,018,214 |
726,534,499,332 |
672,256,473,360 |
732,504,850,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
549,399,264,447 |
506,190,424,798 |
541,947,876,660 |
513,187,872,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,346,794,009 |
16,598,628,817 |
24,397,100,447 |
17,904,283,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,352,088,460 |
7,806,058,226 |
7,148,731,824 |
10,047,279,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
241,574,031,959 |
312,955,674,757 |
194,991,376,673 |
177,855,947,048 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,067,642,496 |
27,884,313,032 |
4,281,019,107 |
30,430,415,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
280,752,295,541 |
174,143,007,600 |
359,923,849,503 |
312,758,514,673 |
|
12. Thu nhập khác |
689,786,169 |
746,799,111 |
938,924,762 |
161,278,702 |
|
13. Chi phí khác |
95,579,890 |
84,916,408 |
276,768,056 |
8,085,688,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
594,206,279 |
661,882,703 |
662,156,706 |
-7,924,409,959 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
281,346,501,820 |
174,804,890,303 |
360,586,006,209 |
304,834,104,714 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,221,133,303 |
36,709,026,963 |
81,646,815,595 |
68,358,842,869 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
228,125,368,517 |
138,095,863,340 |
278,939,190,614 |
236,475,261,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
228,125,368,517 |
138,095,863,340 |
278,939,190,614 |
236,475,261,845 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|