Doanh thu bán hàng và CCDV
|
231,917,161
|
243,722,569
|
295,972,761
|
84,564,718
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
78,623,398
|
83,027,455
|
100,209,396
|
23,465,069
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
66,017,538
|
71,080,224
|
79,620,587
|
18,089,733
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
52,665,215
|
56,746,031
|
63,693,626
|
14,315,528
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,237,635,622
|
2,547,401,448
|
2,720,102,972
|
3,029,134,358
|
|