MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,622,971,708 102,091,848,224 40,238,286,645 38,628,892,159
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,622,971,708 102,091,848,224 40,238,286,645 38,628,892,159
4. Giá vốn hàng bán 20,726,582,403 44,856,597,305 38,793,739,645 36,776,593,753
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 896,389,305 57,235,250,919 1,444,547,000 1,852,298,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,299,310 155,847,056 1,472,054,230 186,328,936
7. Chi phí tài chính 335,352,758 165,592,766 523,937,699 -78,340,282
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,353,131 38,353,131 523,937,699
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -328,500,000 457,163,551
9. Chi phí bán hàng 21,200,000 162,567,264 54,718,650 59,815,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,165,772,696 1,999,136,806 1,585,828,791 1,978,851,485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -533,636,839 54,735,301,139 752,116,090 535,463,990
12. Thu nhập khác 61,243,219 52,484,384 24,000,000 1,251,874,734
13. Chi phí khác 228,457,906 644,927,284 372,218 375,256,696
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -167,214,687 -592,442,900 23,627,782 876,618,038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -700,851,526 54,142,858,239 775,743,872 1,412,082,028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,895,877,476 247,320,077 217,283,343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -700,851,526 49,246,980,763 528,423,795 1,194,798,685
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -700,731,312 49,247,104,692 528,558,142 1,196,184,332
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -120,214 -123,929 -134,347 -1,385,647
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -22 16 37
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.