1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,406,561,090 |
|
9,238,568,591 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,550,800,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,406,561,090 |
|
5,687,768,591 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,361,458,241 |
|
4,930,871,278 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,954,897,151 |
|
756,897,313 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,459,373 |
|
206,579,126 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
124,309,783 |
|
30,225,694 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,309,783 |
|
30,225,694 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
93,329,922 |
|
-37,517,172 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,392,569,640 |
|
1,298,385,398 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,328,070,913 |
|
-327,617,481 |
|
|
12. Thu nhập khác |
16,758,182 |
|
118,280,315 |
|
|
13. Chi phí khác |
307,144,452 |
|
77,461,397 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-290,386,270 |
|
40,818,918 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-23,618,457,183 |
|
-286,798,563 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-23,618,457,183 |
|
-286,798,563 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,618,326,297 |
|
-286,663,597 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-134,966 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-724 |
|
-880 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|