1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,645,869,071 |
19,303,245,578 |
34,474,890,833 |
31,436,338,501 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,696,274,329 |
|
57,879,360 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,949,594,742 |
19,303,245,578 |
34,417,011,473 |
31,436,338,501 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,902,443,656 |
8,162,388,211 |
37,925,841,400 |
37,639,257,164 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,952,848,914 |
11,140,857,367 |
-3,508,829,927 |
-6,202,918,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,741,803,291 |
7,532,033,185 |
12,239,306 |
29,924,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,022,275,347 |
4,338,427,787 |
2,976,249,769 |
462,871,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,022,275,347 |
4,338,427,787 |
2,976,249,769 |
462,871,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
626,343,221 |
|
189,079,350 |
159,167,078 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,505,554,977 |
13,208,205,399 |
14,093,426,640 |
13,258,026,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,793,133,321 |
-3,637,425 |
-22,416,352,380 |
-26,563,497,040 |
|
12. Thu nhập khác |
7,027,396,906 |
355,237,439 |
9,445,778,871 |
37,721,601 |
|
13. Chi phí khác |
2,893,138,021 |
7,352,368 |
141,616,045 |
307,144,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,134,258,885 |
347,885,071 |
9,304,162,826 |
-269,422,851 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,658,874,436 |
344,247,646 |
-13,112,189,554 |
-24,720,924,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
703,447,049 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,362,321,485 |
344,247,646 |
-13,112,189,554 |
-24,720,924,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,362,321,485 |
344,247,646 |
-13,112,189,554 |
-24,720,581,901 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-624 |
11 |
-402 |
-758 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|