MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,729,394,984 86,779,869,053 89,135,798,172 96,455,661,747
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,346,441,153 15,667,851,032 7,327,874,282 6,612,174,307
1. Tiền 1,846,441,153 1,867,851,032 1,327,874,282 612,174,307
2. Các khoản tương đương tiền 10,500,000,000 13,800,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,088,000,000 19,088,000,000 26,588,000,000 25,500,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 3,912,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,088,000,000 15,088,000,000 22,588,000,000 21,588,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,714,257,188 51,516,380,313 54,661,525,273 63,749,034,858
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,211,120,367 38,670,967,268 32,639,646,569 55,076,105,086
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,087,650,879 359,502,103 9,544,859,500 11,761,140,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,273,944,439 26,344,369,439 26,335,477,701 10,770,247,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,858,458,497 -13,858,458,497 -13,858,458,497 -13,858,458,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,082,333,637 55,223,490 100,678,035 132,496,217
1. Hàng tồn kho 33,082,333,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,498,363,006 452,414,218 457,720,582 461,456,365
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,233,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,488,552,397 451,836,934 457,143,298 460,879,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 577,284 577,284 577,284 577,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 245,936,577,439 235,205,385,236 226,819,723,168 225,426,356,932
I. Các khoản phải thu dài hạn 704,313,687 745,586,071 745,586,071 745,586,071
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 704,313,687 745,586,071 745,586,071 745,586,071
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,650,223,915 19,559,213,725 19,468,203,535 19,377,193,345
1. Tài sản cố định hữu hình 3,237,812,941 3,190,888,117 3,143,963,293 3,097,038,469
- Nguyên giá 5,408,227,127 5,408,227,127 5,408,227,127 4,893,160,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,170,414,186 -2,217,339,010 -2,264,263,834 -1,796,122,294
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,412,410,974 16,368,325,608 16,324,240,242 16,280,154,876
- Nguyên giá 16,897,350,000 16,897,350,000 16,897,350,000 16,897,350,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -484,939,026 -529,024,392 -573,109,758 -617,195,124
III. Bất động sản đầu tư 142,227,167,148 125,323,716,159 124,539,054,051 123,754,391,943
- Nguyên giá 165,510,714,250 146,731,814,195 146,731,814,195 146,731,814,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,283,547,102 -21,408,098,036 -22,192,760,144 -22,977,422,252
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,883,275,748 66,752,738,474 66,068,740,659 65,839,277,933
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,883,275,748 59,452,738,474 58,768,740,659 58,539,277,933
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 7,300,000,000 7,300,000,000 7,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,471,596,941 22,824,130,807 15,998,138,852 15,709,907,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,840,752,497 14,501,286,363 7,983,294,408 8,003,063,196
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,630,844,444 8,322,844,444 8,014,844,444 7,706,844,444
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 357,665,972,423 321,985,254,289 315,955,521,340 321,882,018,679
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,432,995,838 49,900,484,586 46,127,416,222 51,107,757,226
I. Nợ ngắn hạn 88,147,195,744 42,220,934,178 42,299,753,716 47,558,059,531
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,212,359 37,948,556,023 34,293,744,132 39,693,047,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,170,738,643 1,881,894 2,728,140,351 2,003,365,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,980,517 2,328,313,949 772,109,235 579,976,904
4. Phải trả người lao động 101,193,026 105,220,621 165,142,515 202,503,024
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,673,918,278 756,124,810 1,105,480,221 1,175,581,487
9. Phải trả ngắn hạn khác 433,417,297 433,417,297 431,152,746 418,392,796
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,135,958,892 2,807,846,082
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 654,735,624 647,419,584 668,025,624 677,345,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,285,800,094 7,679,550,408 3,827,662,506 3,549,697,695
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,285,800,094 3,266,592,478 3,827,662,506 3,549,697,695
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,412,957,930
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,232,976,585 272,084,769,703 269,828,105,118 270,774,261,453
I. Vốn chủ sở hữu 266,232,976,585 272,084,769,703 269,828,105,118 270,774,261,453
1. Vốn góp của chủ sở hữu 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,307,706,732 -55,455,775,322 -57,712,321,683 -56,766,051,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,143,263,805 4,708,667,605 2,336,205,282 3,282,475,502
- LNST chưa phân phối kỳ này -60,164,442,927 -60,164,442,927 -60,048,526,965 -60,048,526,965
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,683,317 17,545,025 17,426,801 17,312,916
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 357,665,972,423 321,985,254,289 315,955,521,340 321,882,018,679
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.