TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,729,394,984 |
86,779,869,053 |
89,135,798,172 |
96,455,661,747 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,346,441,153 |
15,667,851,032 |
7,327,874,282 |
6,612,174,307 |
|
1. Tiền |
1,846,441,153 |
1,867,851,032 |
1,327,874,282 |
612,174,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,500,000,000 |
13,800,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,088,000,000 |
19,088,000,000 |
26,588,000,000 |
25,500,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
3,912,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,088,000,000 |
15,088,000,000 |
22,588,000,000 |
21,588,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,714,257,188 |
51,516,380,313 |
54,661,525,273 |
63,749,034,858 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,211,120,367 |
38,670,967,268 |
32,639,646,569 |
55,076,105,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,087,650,879 |
359,502,103 |
9,544,859,500 |
11,761,140,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,273,944,439 |
26,344,369,439 |
26,335,477,701 |
10,770,247,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,082,333,637 |
55,223,490 |
100,678,035 |
132,496,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,082,333,637 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,498,363,006 |
452,414,218 |
457,720,582 |
461,456,365 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,233,325 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,488,552,397 |
451,836,934 |
457,143,298 |
460,879,081 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
577,284 |
577,284 |
577,284 |
577,284 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
245,936,577,439 |
235,205,385,236 |
226,819,723,168 |
225,426,356,932 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
704,313,687 |
745,586,071 |
745,586,071 |
745,586,071 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
704,313,687 |
745,586,071 |
745,586,071 |
745,586,071 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,650,223,915 |
19,559,213,725 |
19,468,203,535 |
19,377,193,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,237,812,941 |
3,190,888,117 |
3,143,963,293 |
3,097,038,469 |
|
- Nguyên giá |
5,408,227,127 |
5,408,227,127 |
5,408,227,127 |
4,893,160,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,170,414,186 |
-2,217,339,010 |
-2,264,263,834 |
-1,796,122,294 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,412,410,974 |
16,368,325,608 |
16,324,240,242 |
16,280,154,876 |
|
- Nguyên giá |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-484,939,026 |
-529,024,392 |
-573,109,758 |
-617,195,124 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
142,227,167,148 |
125,323,716,159 |
124,539,054,051 |
123,754,391,943 |
|
- Nguyên giá |
165,510,714,250 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,283,547,102 |
-21,408,098,036 |
-22,192,760,144 |
-22,977,422,252 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,883,275,748 |
66,752,738,474 |
66,068,740,659 |
65,839,277,933 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
61,883,275,748 |
59,452,738,474 |
58,768,740,659 |
58,539,277,933 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,471,596,941 |
22,824,130,807 |
15,998,138,852 |
15,709,907,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,840,752,497 |
14,501,286,363 |
7,983,294,408 |
8,003,063,196 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,630,844,444 |
8,322,844,444 |
8,014,844,444 |
7,706,844,444 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,665,972,423 |
321,985,254,289 |
315,955,521,340 |
321,882,018,679 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,432,995,838 |
49,900,484,586 |
46,127,416,222 |
51,107,757,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,147,195,744 |
42,220,934,178 |
42,299,753,716 |
47,558,059,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,212,359 |
37,948,556,023 |
34,293,744,132 |
39,693,047,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,170,738,643 |
1,881,894 |
2,728,140,351 |
2,003,365,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,980,517 |
2,328,313,949 |
772,109,235 |
579,976,904 |
|
4. Phải trả người lao động |
101,193,026 |
105,220,621 |
165,142,515 |
202,503,024 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,673,918,278 |
756,124,810 |
1,105,480,221 |
1,175,581,487 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
433,417,297 |
433,417,297 |
431,152,746 |
418,392,796 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,135,958,892 |
2,807,846,082 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
654,735,624 |
647,419,584 |
668,025,624 |
677,345,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,285,800,094 |
7,679,550,408 |
3,827,662,506 |
3,549,697,695 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,285,800,094 |
3,266,592,478 |
3,827,662,506 |
3,549,697,695 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,412,957,930 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,232,976,585 |
272,084,769,703 |
269,828,105,118 |
270,774,261,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,232,976,585 |
272,084,769,703 |
269,828,105,118 |
270,774,261,453 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,307,706,732 |
-55,455,775,322 |
-57,712,321,683 |
-56,766,051,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,143,263,805 |
4,708,667,605 |
2,336,205,282 |
3,282,475,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-60,164,442,927 |
-60,164,442,927 |
-60,048,526,965 |
-60,048,526,965 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,683,317 |
17,545,025 |
17,426,801 |
17,312,916 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,665,972,423 |
321,985,254,289 |
315,955,521,340 |
321,882,018,679 |
|