MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,763,960,085,386 1,826,748,047,853 1,749,250,606,675 1,884,186,514,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,752,871,181 184,552,665 40,862,500 927,479,160
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,762,207,214,205 1,826,563,495,188 1,749,209,744,175 1,883,259,035,373
4. Giá vốn hàng bán 1,618,088,730,353 1,671,524,630,693 1,638,432,301,085 1,769,245,283,001
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 144,118,483,852 155,038,864,495 110,777,443,090 114,013,752,372
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,892,157,700 41,664,844,558 57,171,473,372 90,826,611,238
7. Chi phí tài chính 93,920,090,312 109,191,123,559 88,758,186,508 119,811,286,806
- Trong đó: Chi phí lãi vay 84,720,538,883 101,178,652,147 82,944,173,946 93,291,642,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,344,049,441 32,994,619,181 29,211,464,392 34,354,432,147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,567,200,412 22,384,748,809 20,141,002,599 24,710,443,441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,179,301,387 32,133,217,504 29,838,262,963 25,964,201,216
12. Thu nhập khác 2,236,412,800 5,331,962,027 2,452,784,989 3,076,344,672
13. Chi phí khác 1,958,944,526 5,942,051,524 4,042,545,981 2,751,814,933
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 277,468,274 -610,089,497 -1,589,760,992 324,529,739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,456,769,661 31,523,128,007 28,248,501,971 26,288,730,955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,948,489,305 4,727,841,386 4,832,419,035 6,242,175,468
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,508,280,356 26,795,286,621 23,416,082,936 20,046,555,487
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,532,583,143 22,010,143,458 19,418,934,435 16,338,295,225
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,975,697,213 4,785,143,163 3,997,148,501 3,708,260,262
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 64 97 85 72
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 64 97 85 72
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.