1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,350,179,972,384 |
1,486,840,993,688 |
1,548,640,951,532 |
1,254,150,362,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
72,063,222 |
1,984,542,300 |
653,601,130 |
1,267,730,346 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,350,107,909,162 |
1,484,856,451,388 |
1,547,987,350,402 |
1,252,882,631,668 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,220,799,747,023 |
1,249,252,193,650 |
1,346,192,953,569 |
1,025,231,637,242 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
129,308,162,139 |
235,604,257,738 |
201,794,396,833 |
227,650,994,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,782,818,943 |
26,354,805,867 |
37,946,591,724 |
32,333,744,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,528,743,361 |
49,849,511,194 |
45,901,958,357 |
41,066,272,741 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,684,776,446 |
46,792,659,993 |
43,262,784,309 |
39,517,204,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,746,902,725 |
48,285,305,338 |
48,017,210,369 |
33,396,842,458 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,265,695,952 |
8,695,659,383 |
9,600,445,880 |
11,860,442,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,549,639,044 |
155,128,587,690 |
136,221,373,951 |
173,661,181,066 |
|
12. Thu nhập khác |
221,801,033 |
53,412,227 |
237,901,944 |
2,278,775,397 |
|
13. Chi phí khác |
166,361,889 |
182,102,929 |
299,996,938 |
1,291,806,690 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,439,144 |
-128,690,702 |
-62,094,994 |
986,968,707 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,605,078,188 |
154,999,896,988 |
136,159,278,957 |
174,648,149,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,780,703,525 |
7,711,925,469 |
6,514,988,775 |
7,680,860,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
28,832,949 |
72,209 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,795,541,714 |
147,287,899,310 |
129,644,290,182 |
166,967,288,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,529,509,385 |
146,041,219,332 |
128,027,013,418 |
165,622,040,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,266,032,329 |
1,246,679,978 |
1,617,276,764 |
1,345,248,072 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
278 |
805 |
705 |
912 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|