1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
947,220,220,334 |
1,350,179,972,384 |
1,486,840,993,688 |
1,548,640,951,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,550,000 |
72,063,222 |
1,984,542,300 |
653,601,130 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
947,183,670,334 |
1,350,107,909,162 |
1,484,856,451,388 |
1,547,987,350,402 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
867,364,791,158 |
1,220,799,747,023 |
1,249,252,193,650 |
1,346,192,953,569 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,818,879,176 |
129,308,162,139 |
235,604,257,738 |
201,794,396,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,816,083,368 |
34,782,818,943 |
26,354,805,867 |
37,946,591,724 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,178,035,358 |
60,528,743,361 |
49,849,511,194 |
45,901,958,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,423,956,886 |
55,684,776,446 |
46,792,659,993 |
43,262,784,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,211,610,994 |
38,746,902,725 |
48,285,305,338 |
48,017,210,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,803,842,145 |
10,265,695,952 |
8,695,659,383 |
9,600,445,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,441,474,047 |
54,549,639,044 |
155,128,587,690 |
136,221,373,951 |
|
12. Thu nhập khác |
480,296,572 |
221,801,033 |
53,412,227 |
237,901,944 |
|
13. Chi phí khác |
989,330,497 |
166,361,889 |
182,102,929 |
299,996,938 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-509,033,925 |
55,439,144 |
-128,690,702 |
-62,094,994 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,932,440,122 |
54,605,078,188 |
154,999,896,988 |
136,159,278,957 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,418,796,766 |
2,780,703,525 |
7,711,925,469 |
6,514,988,775 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
28,832,949 |
72,209 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,513,643,356 |
51,795,541,714 |
147,287,899,310 |
129,644,290,182 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,384,051,199 |
50,529,509,385 |
146,041,219,332 |
128,027,013,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,129,592,157 |
1,266,032,329 |
1,246,679,978 |
1,617,276,764 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
134 |
278 |
805 |
705 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|