TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,414,012,084,821 |
5,329,455,869,667 |
5,515,358,440,590 |
5,854,749,828,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
571,003,035,215 |
520,691,007,253 |
520,731,018,067 |
263,165,260,117 |
|
1. Tiền |
358,643,181,655 |
233,677,370,839 |
327,187,327,049 |
263,165,260,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
212,359,853,560 |
287,013,636,414 |
193,543,691,018 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,028,554,973,872 |
976,376,191,018 |
1,003,746,136,414 |
1,158,989,827,432 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,028,554,973,872 |
976,376,191,018 |
1,003,746,136,414 |
1,158,989,827,432 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,402,947,531,974 |
2,660,943,584,690 |
2,670,025,031,275 |
3,006,454,722,969 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,188,296,187,507 |
1,314,802,081,013 |
1,406,647,698,769 |
1,572,978,932,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,197,096,749,783 |
1,280,373,286,394 |
1,208,092,036,772 |
1,216,363,980,260 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
40,000,000,000 |
31,501,207,743 |
96,501,207,743 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,350,542,111 |
83,564,164,710 |
80,701,707,931 |
177,528,222,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,795,947,427 |
-57,795,947,427 |
-56,917,619,940 |
-56,917,619,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,363,133,017,875 |
1,126,181,551,074 |
1,278,604,020,897 |
1,384,486,387,111 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,412,639,076,758 |
1,175,687,609,957 |
1,278,604,020,897 |
1,384,486,387,111 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-49,506,058,883 |
-49,506,058,883 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,373,525,885 |
45,263,535,632 |
42,252,233,937 |
41,653,631,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,140,519,296 |
1,389,957,984 |
2,069,316,264 |
2,202,687,256 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,230,697,194 |
43,871,268,253 |
40,180,608,278 |
39,448,634,648 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,309,395 |
2,309,395 |
2,309,395 |
2,309,395 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,074,596,271,691 |
2,024,875,395,643 |
2,038,580,631,974 |
2,064,675,468,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,021,155,450 |
24,057,123,000 |
23,131,067,000 |
23,684,570,585 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,021,155,450 |
24,057,123,000 |
23,131,067,000 |
23,684,570,585 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,124,201,316,522 |
1,088,442,153,144 |
1,086,841,087,507 |
1,120,179,396,191 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
671,438,494,394 |
670,570,121,073 |
654,052,262,847 |
637,553,096,321 |
|
- Nguyên giá |
1,116,996,846,211 |
1,139,545,442,841 |
1,139,892,533,750 |
1,140,105,533,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,558,351,817 |
-468,975,321,768 |
-485,840,270,903 |
-502,552,437,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
258,827,070,473 |
224,841,064,054 |
240,662,640,281 |
291,414,743,340 |
|
- Nguyên giá |
356,658,728,505 |
322,081,837,171 |
301,438,136,023 |
362,452,881,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,831,658,032 |
-97,240,773,117 |
-60,775,495,742 |
-71,038,138,637 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
193,935,751,655 |
193,030,968,017 |
192,126,184,379 |
191,211,556,530 |
|
- Nguyên giá |
213,337,294,642 |
213,337,294,642 |
213,337,294,642 |
213,337,294,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,401,542,987 |
-20,306,326,625 |
-21,211,110,263 |
-22,125,738,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
129,630,289,132 |
134,198,416,310 |
137,491,392,125 |
123,963,950,941 |
|
- Nguyên giá |
178,508,801,476 |
189,988,473,923 |
198,711,243,949 |
179,693,476,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,878,512,344 |
-55,790,057,613 |
-61,219,851,824 |
-55,729,525,561 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
653,813,900,271 |
656,105,500,878 |
672,995,319,963 |
630,279,088,166 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
653,813,900,271 |
656,105,500,878 |
672,995,319,963 |
630,279,088,166 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
130,120,000,000 |
114,310,000,000 |
111,310,000,000 |
161,310,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,120,000,000 |
114,310,000,000 |
111,310,000,000 |
161,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,809,610,316 |
7,762,202,311 |
6,811,765,379 |
5,258,462,143 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,675,684,875 |
7,628,276,870 |
6,677,839,938 |
5,124,536,702 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,488,608,356,512 |
7,354,331,265,310 |
7,553,939,072,564 |
7,919,425,296,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,442,116,249,348 |
4,297,933,369,605 |
4,411,331,189,124 |
4,572,828,765,151 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,074,679,453,068 |
3,946,016,042,090 |
4,075,729,348,326 |
4,294,733,096,440 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
245,282,366,819 |
168,825,346,862 |
243,015,497,071 |
387,297,810,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,345,545,007 |
99,513,171,840 |
153,089,451,388 |
140,447,687,130 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,029,549,191 |
16,610,966,411 |
22,555,682,313 |
39,159,829,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,618,900,472 |
11,156,719,357 |
23,846,776,336 |
27,387,525,037 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,715,221 |
169,715,221 |
1,771,796,816 |
617,775,496 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,765,189,500 |
16,244,646,837 |
16,481,855,210 |
16,879,770,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,666,853,733,789 |
3,622,881,022,493 |
3,604,353,836,123 |
3,672,328,245,936 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,508,523,877 |
10,508,523,877 |
10,508,523,877 |
10,508,523,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
367,436,796,280 |
351,917,327,515 |
335,601,840,798 |
278,095,668,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
367,436,796,280 |
351,917,327,515 |
335,601,840,798 |
278,095,668,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,046,492,107,164 |
3,056,397,895,705 |
3,142,607,883,440 |
3,346,596,531,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,039,756,452,664 |
3,049,662,241,205 |
3,134,977,862,240 |
3,336,333,146,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
62,649,640,000 |
62,649,640,000 |
62,649,640,000 |
135,564,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,479,155,557 |
47,479,155,557 |
47,479,155,557 |
47,479,155,557 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
465,789,077,203 |
475,211,523,150 |
559,759,709,396 |
685,444,464,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,659,891,049 |
52,082,336,996 |
136,630,523,242 |
198,599,450,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
423,129,186,154 |
423,129,186,154 |
423,129,186,154 |
486,845,014,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,233,662,068 |
153,717,004,662 |
154,484,439,451 |
157,239,848,720 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,735,654,500 |
6,735,654,500 |
7,630,021,200 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
6,735,654,500 |
6,735,654,500 |
7,630,021,200 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,488,608,356,512 |
7,354,331,265,310 |
7,553,939,072,564 |
7,919,425,296,954 |
|