I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,414,012,084,821 |
|
5,515,358,440,590 |
5,854,749,828,928 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
571,003,035,215 |
|
520,731,018,067 |
263,165,260,117 |
|
1.1.Tiền
|
358,643,181,655 |
|
327,187,327,049 |
263,165,260,117 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
212,359,853,560 |
|
193,543,691,018 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,028,554,973,872 |
|
1,003,746,136,414 |
1,158,989,827,432 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,028,554,973,872 |
|
1,003,746,136,414 |
1,158,989,827,432 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,402,947,531,974 |
|
2,670,025,031,275 |
3,006,454,722,969 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
1,188,296,187,507 |
|
1,406,647,698,769 |
1,572,978,932,091 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,197,096,749,783 |
|
1,208,092,036,772 |
1,216,363,980,260 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
31,501,207,743 |
96,501,207,743 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
75,350,542,111 |
|
80,701,707,931 |
177,528,222,815 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57,795,947,427 |
|
-56,917,619,940 |
-56,917,619,940 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
1,363,133,017,875 |
|
1,278,604,020,897 |
1,384,486,387,111 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,412,639,076,758 |
|
1,278,604,020,897 |
1,384,486,387,111 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-49,506,058,883 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
48,373,525,885 |
|
42,252,233,937 |
41,653,631,299 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,140,519,296 |
|
2,069,316,264 |
2,202,687,256 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
42,230,697,194 |
|
40,180,608,278 |
39,448,634,648 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
2,309,395 |
|
2,309,395 |
2,309,395 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,074,596,271,691 |
|
2,038,580,631,974 |
2,064,675,468,026 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,021,155,450 |
|
23,131,067,000 |
23,684,570,585 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
27,021,155,450 |
|
23,131,067,000 |
23,684,570,585 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
1,124,201,316,522 |
|
1,086,841,087,507 |
1,120,179,396,191 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
671,438,494,394 |
|
654,052,262,847 |
637,553,096,321 |
|
- Nguyên giá
|
1,116,996,846,211 |
|
1,139,892,533,750 |
1,140,105,533,750 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-445,558,351,817 |
|
-485,840,270,903 |
-502,552,437,429 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
258,827,070,473 |
|
240,662,640,281 |
291,414,743,340 |
|
- Nguyên giá
|
356,658,728,505 |
|
301,438,136,023 |
362,452,881,977 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-97,831,658,032 |
|
-60,775,495,742 |
-71,038,138,637 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
193,935,751,655 |
|
192,126,184,379 |
191,211,556,530 |
|
- Nguyên giá
|
213,337,294,642 |
|
213,337,294,642 |
213,337,294,642 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-19,401,542,987 |
|
-21,211,110,263 |
-22,125,738,112 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
129,630,289,132 |
|
137,491,392,125 |
123,963,950,941 |
|
- Nguyên giá
|
178,508,801,476 |
|
198,711,243,949 |
179,693,476,502 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-48,878,512,344 |
|
-61,219,851,824 |
-55,729,525,561 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
653,813,900,271 |
|
672,995,319,963 |
630,279,088,166 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
653,813,900,271 |
|
672,995,319,963 |
630,279,088,166 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
130,120,000,000 |
|
111,310,000,000 |
161,310,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130,120,000,000 |
|
111,310,000,000 |
161,310,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
9,809,610,316 |
|
6,811,765,379 |
5,258,462,143 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,675,684,875 |
|
6,677,839,938 |
5,124,536,702 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
133,925,441 |
|
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
7,488,608,356,512 |
|
7,553,939,072,564 |
7,919,425,296,954 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
4,442,116,249,348 |
|
4,411,331,189,124 |
4,572,828,765,151 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
4,074,679,453,068 |
|
4,075,729,348,326 |
4,294,733,096,440 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
245,282,366,819 |
|
243,015,497,071 |
387,297,810,162 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
102,345,545,007 |
|
153,089,451,388 |
140,447,687,130 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,029,549,191 |
|
22,555,682,313 |
39,159,829,265 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
22,618,900,472 |
|
23,846,776,336 |
27,387,525,037 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
169,715,221 |
|
1,771,796,816 |
617,775,496 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
105,929,192 |
|
105,929,192 |
105,929,192 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
15,765,189,500 |
|
16,481,855,210 |
16,879,770,345 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,666,853,733,789 |
|
3,604,353,836,123 |
3,672,328,245,936 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
10,508,523,877 |
|
10,508,523,877 |
10,508,523,877 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
367,436,796,280 |
|
335,601,840,798 |
278,095,668,711 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
367,436,796,280 |
|
335,601,840,798 |
278,095,668,711 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,046,492,107,164 |
|
3,142,607,883,440 |
3,346,596,531,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,039,756,452,664 |
|
3,134,977,862,240 |
3,336,333,146,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,276,446,080,000 |
|
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
2,276,446,080,000 |
|
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,060,700,000 |
|
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
62,649,640,000 |
|
62,649,640,000 |
135,564,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
47,479,155,557 |
|
47,479,155,557 |
47,479,155,557 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
8,549,068,918 |
|
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,549,068,918 |
|
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
465,789,077,203 |
|
559,759,709,396 |
685,444,464,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42,659,891,049 |
|
136,630,523,242 |
198,599,450,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
423,129,186,154 |
|
423,129,186,154 |
486,845,014,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
153,233,662,068 |
|
154,484,439,451 |
157,239,848,720 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
6,735,654,500 |
|
7,630,021,200 |
10,263,385,100 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
6,735,654,500 |
|
7,630,021,200 |
10,263,385,100 |
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
7,488,608,356,512 |
|
7,553,939,072,564 |
7,919,425,296,954 |
|