TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,959,182,215,763 |
3,303,133,444,717 |
3,452,332,108,029 |
3,597,660,249,443 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
437,221,597,794 |
367,800,279,273 |
437,404,337,770 |
618,313,611,140 |
|
1. Tiền |
322,923,107,820 |
293,501,789,299 |
308,705,847,796 |
434,099,974,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,298,489,974 |
74,298,489,974 |
128,698,489,974 |
184,213,636,414 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,265,194,722,109 |
606,319,446,800 |
582,469,446,800 |
378,265,273,060 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-755,415,588 |
-755,415,588 |
-755,415,588 |
-534,442,888 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,264,105,275,309 |
605,230,000,000 |
581,380,000,000 |
376,954,853,560 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,684,567,721,270 |
1,801,247,549,892 |
1,772,891,385,962 |
1,666,018,959,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
695,022,099,864 |
783,747,650,107 |
787,251,306,609 |
804,781,805,568 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
901,246,418,190 |
905,960,347,598 |
915,718,170,791 |
794,672,561,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
138,615,072,929 |
164,893,844,551 |
123,863,548,186 |
119,918,884,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,315,869,713 |
-53,354,292,364 |
-53,941,639,624 |
-53,354,292,364 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
526,293,779,238 |
491,229,397,240 |
598,679,942,609 |
875,365,336,558 |
|
1. Hàng tồn kho |
535,334,087,178 |
500,268,954,141 |
608,945,491,865 |
885,630,885,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,040,307,940 |
-9,039,556,901 |
-10,265,549,256 |
-10,265,549,256 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,904,395,352 |
36,536,771,512 |
60,886,994,888 |
59,697,069,595 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,615,013,348 |
1,843,744,217 |
2,772,013,658 |
2,260,285,872 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,923,733,800 |
34,319,971,232 |
57,741,925,167 |
57,063,430,402 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
365,648,204 |
373,056,063 |
373,056,063 |
373,353,321 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,714,114,346,958 |
2,563,150,567,122 |
2,566,005,278,921 |
2,685,027,186,203 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,474,842,809 |
11,311,267,809 |
11,502,250,504 |
11,320,329,504 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,474,842,809 |
11,311,267,809 |
11,502,250,504 |
11,320,329,504 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
768,528,276,850 |
776,709,787,010 |
765,931,811,182 |
789,848,074,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
322,211,780,498 |
314,387,769,679 |
310,949,664,379 |
308,979,865,838 |
|
- Nguyên giá |
544,300,981,505 |
549,898,848,471 |
553,100,310,413 |
562,885,995,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,089,201,007 |
-235,511,078,792 |
-242,150,646,034 |
-253,906,129,982 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
286,052,268,464 |
282,628,380,585 |
276,071,818,733 |
302,727,155,482 |
|
- Nguyên giá |
315,042,736,446 |
312,396,269,228 |
313,073,793,880 |
340,696,367,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,990,467,982 |
-29,767,888,643 |
-37,001,975,147 |
-37,969,211,832 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
160,264,227,888 |
179,693,636,746 |
178,910,328,070 |
178,141,053,122 |
|
- Nguyên giá |
167,905,802,469 |
188,118,520,003 |
188,118,520,003 |
188,128,520,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,641,574,581 |
-8,424,883,257 |
-9,208,191,933 |
-9,987,466,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
110,734,765,202 |
109,498,467,377 |
108,262,169,552 |
107,025,871,727 |
|
- Nguyên giá |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,694,734,800 |
-14,931,032,625 |
-16,167,330,450 |
-17,403,628,275 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
402,365,058,193 |
562,466,167,978 |
560,352,042,310 |
590,596,300,382 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
402,365,058,193 |
562,466,167,978 |
560,352,042,310 |
590,596,300,382 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
415,000,000,000 |
1,093,950,000,000 |
1,108,950,000,000 |
1,179,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
415,000,000,000 |
1,093,950,000,000 |
1,108,950,000,000 |
1,179,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,011,403,904 |
9,214,876,948 |
11,007,005,373 |
7,236,610,148 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,804,095,924 |
9,015,722,583 |
10,816,004,623 |
7,053,763,013 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
73,382,539 |
65,228,924 |
57,075,309 |
48,921,694 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,673,296,562,721 |
5,866,284,011,839 |
6,018,337,386,950 |
6,282,687,435,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,440,717,074,704 |
3,478,369,679,989 |
3,481,556,753,152 |
3,601,105,425,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,836,567,367,364 |
2,887,129,898,899 |
2,903,080,300,211 |
3,003,344,484,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,377,035,858 |
243,978,687,506 |
247,036,551,313 |
295,827,109,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,387,695,988 |
81,160,213,753 |
86,983,295,402 |
126,006,995,037 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,108,308,177 |
17,908,799,769 |
26,561,037,473 |
43,640,425,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,777,742,652 |
21,185,811,539 |
24,443,530,067 |
24,168,056,185 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
18,616,381,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,126,263,925 |
98,597,074,105 |
43,718,358,635 |
25,183,676,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,466,197,151,195 |
2,418,706,142,658 |
2,468,751,857,752 |
2,464,316,170,095 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,487,240,377 |
5,487,240,377 |
5,479,740,377 |
5,479,740,377 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
604,149,707,340 |
591,239,781,090 |
578,476,452,941 |
597,760,940,864 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
604,120,802,182 |
591,215,962,735 |
578,452,634,586 |
597,738,517,352 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
28,905,158 |
23,818,355 |
23,818,355 |
22,423,512 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,232,579,488,017 |
2,387,914,331,850 |
2,536,780,633,798 |
2,681,582,010,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,232,579,488,017 |
2,387,914,331,850 |
2,536,780,633,798 |
2,681,582,010,433 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
45,288,900,000 |
45,288,900,000 |
45,288,900,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,759,031,056 |
23,897,550,302 |
24,913,358,033 |
24,913,358,033 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
967,460,131 |
967,463,663 |
1,983,271,394 |
1,983,271,394 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
967,460,131 |
967,463,663 |
1,983,271,394 |
1,983,271,394 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
259,875,017,544 |
369,486,256,088 |
512,997,800,745 |
654,362,835,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
203,694,056,534 |
165,622,040,730 |
312,805,008,580 |
454,917,976,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,180,961,010 |
203,864,215,358 |
200,192,792,165 |
199,444,859,113 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
112,895,109,155 |
114,191,288,134 |
116,498,622,232 |
119,934,964,377 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,673,296,562,721 |
5,866,284,011,839 |
6,018,337,386,950 |
6,282,687,435,646 |
|