MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,959,182,215,763 3,303,133,444,717 3,452,332,108,029 3,597,660,249,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 437,221,597,794 367,800,279,273 437,404,337,770 618,313,611,140
1. Tiền 322,923,107,820 293,501,789,299 308,705,847,796 434,099,974,726
2. Các khoản tương đương tiền 114,298,489,974 74,298,489,974 128,698,489,974 184,213,636,414
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,265,194,722,109 606,319,446,800 582,469,446,800 378,265,273,060
1. Chứng khoán kinh doanh 1,844,862,388 1,844,862,388 1,844,862,388 1,844,862,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -755,415,588 -755,415,588 -755,415,588 -534,442,888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,264,105,275,309 605,230,000,000 581,380,000,000 376,954,853,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,684,567,721,270 1,801,247,549,892 1,772,891,385,962 1,666,018,959,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 695,022,099,864 783,747,650,107 787,251,306,609 804,781,805,568
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 901,246,418,190 905,960,347,598 915,718,170,791 794,672,561,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 138,615,072,929 164,893,844,551 123,863,548,186 119,918,884,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,315,869,713 -53,354,292,364 -53,941,639,624 -53,354,292,364
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 526,293,779,238 491,229,397,240 598,679,942,609 875,365,336,558
1. Hàng tồn kho 535,334,087,178 500,268,954,141 608,945,491,865 885,630,885,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,040,307,940 -9,039,556,901 -10,265,549,256 -10,265,549,256
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,904,395,352 36,536,771,512 60,886,994,888 59,697,069,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,615,013,348 1,843,744,217 2,772,013,658 2,260,285,872
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,923,733,800 34,319,971,232 57,741,925,167 57,063,430,402
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 365,648,204 373,056,063 373,056,063 373,353,321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,714,114,346,958 2,563,150,567,122 2,566,005,278,921 2,685,027,186,203
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,474,842,809 11,311,267,809 11,502,250,504 11,320,329,504
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,474,842,809 11,311,267,809 11,502,250,504 11,320,329,504
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 768,528,276,850 776,709,787,010 765,931,811,182 789,848,074,442
1. Tài sản cố định hữu hình 322,211,780,498 314,387,769,679 310,949,664,379 308,979,865,838
- Nguyên giá 544,300,981,505 549,898,848,471 553,100,310,413 562,885,995,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,089,201,007 -235,511,078,792 -242,150,646,034 -253,906,129,982
2. Tài sản cố định thuê tài chính 286,052,268,464 282,628,380,585 276,071,818,733 302,727,155,482
- Nguyên giá 315,042,736,446 312,396,269,228 313,073,793,880 340,696,367,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,990,467,982 -29,767,888,643 -37,001,975,147 -37,969,211,832
3. Tài sản cố định vô hình 160,264,227,888 179,693,636,746 178,910,328,070 178,141,053,122
- Nguyên giá 167,905,802,469 188,118,520,003 188,118,520,003 188,128,520,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,641,574,581 -8,424,883,257 -9,208,191,933 -9,987,466,881
III. Bất động sản đầu tư 110,734,765,202 109,498,467,377 108,262,169,552 107,025,871,727
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,694,734,800 -14,931,032,625 -16,167,330,450 -17,403,628,275
IV. Tài sản dở dang dài hạn 402,365,058,193 562,466,167,978 560,352,042,310 590,596,300,382
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 402,365,058,193 562,466,167,978 560,352,042,310 590,596,300,382
V. Đầu tư tài chính dài hạn 415,000,000,000 1,093,950,000,000 1,108,950,000,000 1,179,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 415,000,000,000 1,093,950,000,000 1,108,950,000,000 1,179,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,011,403,904 9,214,876,948 11,007,005,373 7,236,610,148
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,804,095,924 9,015,722,583 10,816,004,623 7,053,763,013
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 133,925,441 133,925,441 133,925,441 133,925,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 73,382,539 65,228,924 57,075,309 48,921,694
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,673,296,562,721 5,866,284,011,839 6,018,337,386,950 6,282,687,435,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,440,717,074,704 3,478,369,679,989 3,481,556,753,152 3,601,105,425,213
I. Nợ ngắn hạn 2,836,567,367,364 2,887,129,898,899 2,903,080,300,211 3,003,344,484,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 216,377,035,858 243,978,687,506 247,036,551,313 295,827,109,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,387,695,988 81,160,213,753 86,983,295,402 126,006,995,037
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,108,308,177 17,908,799,769 26,561,037,473 43,640,425,516
4. Phải trả người lao động 31,777,742,652 21,185,811,539 24,443,530,067 24,168,056,185
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,616,381,888
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,929,192 105,929,192 105,929,192 105,929,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,126,263,925 98,597,074,105 43,718,358,635 25,183,676,076
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,466,197,151,195 2,418,706,142,658 2,468,751,857,752 2,464,316,170,095
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,487,240,377 5,487,240,377 5,479,740,377 5,479,740,377
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 604,149,707,340 591,239,781,090 578,476,452,941 597,760,940,864
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 604,120,802,182 591,215,962,735 578,452,634,586 597,738,517,352
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,905,158 23,818,355 23,818,355 22,423,512
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,232,579,488,017 2,387,914,331,850 2,536,780,633,798 2,681,582,010,433
I. Vốn chủ sở hữu 2,232,579,488,017 2,387,914,331,850 2,536,780,633,798 2,681,582,010,433
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,288,900,000 45,288,900,000 45,288,900,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,000,000 -42,000,000 -42,000,000 -42,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,759,031,056 23,897,550,302 24,913,358,033 24,913,358,033
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 967,460,131 967,463,663 1,983,271,394 1,983,271,394
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 967,460,131 967,463,663 1,983,271,394 1,983,271,394
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259,875,017,544 369,486,256,088 512,997,800,745 654,362,835,235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 203,694,056,534 165,622,040,730 312,805,008,580 454,917,976,122
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,180,961,010 203,864,215,358 200,192,792,165 199,444,859,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 112,895,109,155 114,191,288,134 116,498,622,232 119,934,964,377
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,673,296,562,721 5,866,284,011,839 6,018,337,386,950 6,282,687,435,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.