TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,979,429,748,104 |
3,272,727,439,101 |
4,096,433,878,461 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
168,228,465,119 |
459,950,883,817 |
358,749,624,778 |
|
1. Tiền |
|
134,893,611,559 |
315,016,030,257 |
296,564,771,218 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
33,334,853,560 |
144,934,853,560 |
62,184,853,560 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,415,575,130,914 |
567,533,083,214 |
435,026,736,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-471,367,888 |
-755,415,588 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,414,201,636,414 |
566,443,636,414 |
435,026,736,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,872,489,556,721 |
1,676,818,350,216 |
2,481,589,509,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
785,213,156,640 |
691,126,691,372 |
1,723,824,507,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
976,572,519,047 |
900,430,878,279 |
633,997,051,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
161,019,750,747 |
138,615,072,929 |
181,218,241,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-50,315,869,713 |
-53,354,292,364 |
-57,450,290,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
485,234,961,042 |
522,528,202,881 |
789,845,962,824 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
485,419,310,612 |
531,567,759,782 |
805,615,164,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-184,349,570 |
-9,039,556,901 |
-15,769,201,426 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
37,901,634,308 |
45,896,918,973 |
31,222,045,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,838,627,459 |
1,607,452,969 |
2,017,313,004 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,959,314,027 |
43,923,817,800 |
28,831,378,689 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
29,103,692,822 |
365,648,204 |
373,353,321 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,101,153,652,782 |
2,464,167,830,057 |
2,521,211,500,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,598,722,809 |
11,474,842,809 |
8,755,093,504 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,598,722,809 |
11,474,842,809 |
8,755,093,504 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
605,639,704,426 |
768,254,446,365 |
1,094,448,259,516 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
319,234,627,846 |
322,211,780,498 |
625,207,824,738 |
|
- Nguyên giá |
|
507,255,483,058 |
544,300,981,505 |
901,668,031,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-188,020,855,212 |
-222,089,201,007 |
-276,460,206,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
123,816,148,784 |
285,778,437,979 |
291,868,758,554 |
|
- Nguyên giá |
|
139,119,414,450 |
315,042,736,446 |
324,142,037,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,303,265,666 |
-29,264,298,467 |
-32,273,279,425 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
162,588,927,796 |
160,264,227,888 |
177,371,676,224 |
|
- Nguyên giá |
|
167,296,730,869 |
167,905,802,469 |
188,128,520,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,707,803,073 |
-7,641,574,581 |
-10,756,843,779 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
115,679,956,502 |
110,734,765,202 |
104,188,305,421 |
|
- Nguyên giá |
|
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,749,543,500 |
-13,694,734,800 |
-20,241,194,581 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
298,849,385,463 |
477,709,557,712 |
19,473,637,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
298,849,385,463 |
477,709,557,712 |
19,473,637,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
67,950,000,000 |
1,090,000,000,000 |
1,283,378,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
14,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
53,950,000,000 |
1,090,000,000,000 |
1,283,378,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,435,883,582 |
5,994,217,969 |
10,968,204,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,195,961,140 |
5,786,909,989 |
10,793,511,039 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
105,997,001 |
73,382,539 |
40,768,079 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
5,080,583,400,886 |
5,736,895,269,158 |
6,617,645,378,825 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,929,572,041,063 |
3,515,948,226,110 |
3,953,237,752,849 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,355,358,314,638 |
2,911,803,605,573 |
3,416,607,736,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
234,948,839,861 |
209,288,069,358 |
547,301,387,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
16,487,089,077 |
60,387,695,988 |
70,558,968,172 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,203,408,058 |
26,099,051,367 |
68,825,837,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
27,192,267,305 |
31,777,742,652 |
39,421,556,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
982,814,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
105,929,193 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
53,925,086,284 |
105,470,763,444 |
47,110,188,427 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,009,309,084,982 |
2,473,187,113,195 |
2,636,821,314,097 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,186,609,878 |
5,487,240,377 |
5,479,740,377 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
574,213,726,425 |
604,144,620,537 |
536,630,016,515 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
574,185,263,466 |
604,120,802,182 |
536,614,306,229 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
28,462,959 |
23,818,355 |
15,710,286 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,151,011,359,823 |
2,220,947,043,048 |
2,664,407,625,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,151,011,359,823 |
2,220,947,043,048 |
2,664,407,625,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,979,534,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,979,534,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
45,288,900,000 |
45,288,900,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-42,000,000 |
-42,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,791,570,926 |
23,897,550,302 |
24,913,358,033 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
967,463,663 |
1,983,271,394 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
967,463,663 |
1,983,271,394 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
186,527,725,687 |
203,864,215,358 |
470,091,998,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
92,051,221,033 |
192,332,414,673 |
433,336,696,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
94,476,504,654 |
11,531,800,685 |
36,755,302,165 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
107,576,653,210 |
112,846,040,062 |
123,551,926,512 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
5,080,583,400,886 |
5,736,895,269,158 |
6,617,645,378,825 |
|