MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,979,429,748,104 3,272,727,439,101 4,096,433,878,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,228,465,119 459,950,883,817 358,749,624,778
1. Tiền 134,893,611,559 315,016,030,257 296,564,771,218
2. Các khoản tương đương tiền 33,334,853,560 144,934,853,560 62,184,853,560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,415,575,130,914 567,533,083,214 435,026,736,414
1. Chứng khoán kinh doanh 1,844,862,388 1,844,862,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -471,367,888 -755,415,588
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,414,201,636,414 566,443,636,414 435,026,736,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,872,489,556,721 1,676,818,350,216 2,481,589,509,431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 785,213,156,640 691,126,691,372 1,723,824,507,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 976,572,519,047 900,430,878,279 633,997,051,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,019,750,747 138,615,072,929 181,218,241,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,315,869,713 -53,354,292,364 -57,450,290,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 485,234,961,042 522,528,202,881 789,845,962,824
1. Hàng tồn kho 485,419,310,612 531,567,759,782 805,615,164,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -184,349,570 -9,039,556,901 -15,769,201,426
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,901,634,308 45,896,918,973 31,222,045,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,838,627,459 1,607,452,969 2,017,313,004
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,959,314,027 43,923,817,800 28,831,378,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,103,692,822 365,648,204 373,353,321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,101,153,652,782 2,464,167,830,057 2,521,211,500,364
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,598,722,809 11,474,842,809 8,755,093,504
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,598,722,809 11,474,842,809 8,755,093,504
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 605,639,704,426 768,254,446,365 1,094,448,259,516
1. Tài sản cố định hữu hình 319,234,627,846 322,211,780,498 625,207,824,738
- Nguyên giá 507,255,483,058 544,300,981,505 901,668,031,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,020,855,212 -222,089,201,007 -276,460,206,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính 123,816,148,784 285,778,437,979 291,868,758,554
- Nguyên giá 139,119,414,450 315,042,736,446 324,142,037,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,303,265,666 -29,264,298,467 -32,273,279,425
3. Tài sản cố định vô hình 162,588,927,796 160,264,227,888 177,371,676,224
- Nguyên giá 167,296,730,869 167,905,802,469 188,128,520,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,707,803,073 -7,641,574,581 -10,756,843,779
III. Bất động sản đầu tư 115,679,956,502 110,734,765,202 104,188,305,421
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,749,543,500 -13,694,734,800 -20,241,194,581
IV. Tài sản dở dang dài hạn 298,849,385,463 477,709,557,712 19,473,637,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 298,849,385,463 477,709,557,712 19,473,637,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,950,000,000 1,090,000,000,000 1,283,378,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,950,000,000 1,090,000,000,000 1,283,378,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,435,883,582 5,994,217,969 10,968,204,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,195,961,140 5,786,909,989 10,793,511,039
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 133,925,441 133,925,441 133,925,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 105,997,001 73,382,539 40,768,079
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,080,583,400,886 5,736,895,269,158 6,617,645,378,825
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,929,572,041,063 3,515,948,226,110 3,953,237,752,849
I. Nợ ngắn hạn 2,355,358,314,638 2,911,803,605,573 3,416,607,736,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 234,948,839,861 209,288,069,358 547,301,387,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,487,089,077 60,387,695,988 70,558,968,172
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,203,408,058 26,099,051,367 68,825,837,440
4. Phải trả người lao động 27,192,267,305 31,777,742,652 39,421,556,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 982,814,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,929,193 105,929,192 105,929,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,925,086,284 105,470,763,444 47,110,188,427
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,009,309,084,982 2,473,187,113,195 2,636,821,314,097
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,186,609,878 5,487,240,377 5,479,740,377
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 574,213,726,425 604,144,620,537 536,630,016,515
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 574,185,263,466 604,120,802,182 536,614,306,229
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,462,959 23,818,355 15,710,286
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,151,011,359,823 2,220,947,043,048 2,664,407,625,976
I. Vốn chủ sở hữu 2,151,011,359,823 2,220,947,043,048 2,664,407,625,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,979,534,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,979,534,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,288,900,000 45,288,900,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,000,000 -42,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,791,570,926 23,897,550,302 24,913,358,033
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 967,463,663 1,983,271,394
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 967,463,663 1,983,271,394
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186,527,725,687 203,864,215,358 470,091,998,643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,051,221,033 192,332,414,673 433,336,696,478
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,476,504,654 11,531,800,685 36,755,302,165
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 107,576,653,210 112,846,040,062 123,551,926,512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,080,583,400,886 5,736,895,269,158 6,617,645,378,825
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.