TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,726,155,954,565 |
3,957,173,673,380 |
4,005,258,552,325 |
3,991,216,966,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
176,348,498,984 |
494,840,186,573 |
361,371,593,204 |
273,306,405,289 |
|
1. Tiền |
174,239,030,023 |
134,893,611,559 |
338,081,593,204 |
227,071,551,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,109,468,961 |
359,946,575,014 |
23,290,000,000 |
46,234,853,560 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,141,214,862,388 |
1,143,414,862,388 |
1,311,363,484,474 |
1,329,742,627,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-471,367,888 |
-455,871,388 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,139,370,000,000 |
1,141,570,000,000 |
1,309,989,989,974 |
1,328,353,636,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,772,179,146,348 |
1,824,282,784,990 |
1,859,877,277,743 |
1,819,396,797,428 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
746,665,557,985 |
774,582,190,207 |
796,028,887,840 |
745,140,258,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
830,666,803,932 |
939,260,333,768 |
946,193,399,528 |
1,003,571,568,351 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
241,231,664,832 |
156,830,957,816 |
167,970,860,088 |
121,000,840,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,390,696,801 |
-46,390,696,801 |
-50,315,869,713 |
-50,315,869,713 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,816,400 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
608,438,995,181 |
485,234,785,513 |
425,967,496,407 |
527,012,930,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
608,438,995,181 |
485,389,031,726 |
426,151,845,977 |
527,012,930,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-154,246,213 |
-184,349,570 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,974,451,664 |
9,401,053,916 |
46,678,700,497 |
41,758,206,060 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,045,399,486 |
1,838,627,459 |
1,807,539,358 |
918,335,751 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,369,384,169 |
7,004,225,449 |
15,897,019,259 |
11,860,214,748 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
559,668,009 |
558,201,008 |
28,974,141,880 |
28,979,655,561 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
922,690,209,688 |
1,084,677,976,758 |
1,285,104,049,884 |
1,380,755,608,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
732,337,141,272 |
606,116,778,387 |
593,361,635,384 |
580,668,283,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
425,082,085,129 |
319,711,701,807 |
310,984,243,511 |
302,544,489,560 |
|
- Nguyên giá |
622,228,602,082 |
507,937,760,773 |
508,019,636,694 |
508,779,655,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,146,516,953 |
-188,226,058,966 |
-197,035,393,183 |
-206,235,166,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
127,337,817,203 |
123,816,148,784 |
120,294,480,365 |
116,772,811,946 |
|
- Nguyên giá |
139,119,414,450 |
139,119,414,450 |
139,119,414,450 |
139,119,414,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,781,597,247 |
-15,303,265,666 |
-18,824,934,085 |
-22,346,602,504 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
179,917,238,940 |
162,588,927,796 |
162,082,911,508 |
161,350,982,470 |
|
- Nguyên giá |
184,551,458,142 |
167,296,730,869 |
167,556,730,869 |
167,606,730,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,634,219,202 |
-4,707,803,073 |
-5,473,819,361 |
-6,255,748,399 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
115,679,956,502 |
114,443,658,677 |
113,207,360,852 |
|
- Nguyên giá |
|
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,749,543,500 |
-9,985,841,325 |
-11,222,139,150 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
163,191,749,797 |
336,042,530,135 |
332,938,743,349 |
383,266,231,601 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
163,191,749,797 |
336,042,530,135 |
332,938,743,349 |
383,266,231,601 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
231,950,000,000 |
289,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
217,950,000,000 |
275,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,562,595,810 |
2,239,988,925 |
1,811,289,665 |
3,315,009,104 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,448,445,192 |
2,133,991,924 |
1,713,446,279 |
3,091,393,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
114,150,618 |
105,997,001 |
97,843,386 |
89,689,770 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,648,846,164,253 |
5,041,851,650,138 |
5,290,362,602,209 |
5,371,972,575,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,502,799,482,485 |
2,879,459,783,284 |
3,113,973,938,712 |
3,144,194,444,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,890,174,215,356 |
2,305,274,519,818 |
2,542,628,260,555 |
2,528,880,527,256 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,097,799,002 |
223,407,337,815 |
309,283,445,845 |
241,523,141,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,904,798,883 |
16,487,089,077 |
29,246,565,234 |
24,704,568,277 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,523,850,485 |
10,671,327,968 |
7,068,803,482 |
7,142,975,898 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,825,485,123 |
27,192,267,305 |
17,145,372,241 |
27,377,582,745 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
115,020,102 |
105,929,193 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,398,444,930 |
11,914,873,600 |
46,877,998,032 |
75,515,082,977 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,671,122,206,953 |
2,009,309,084,982 |
2,127,159,675,756 |
2,146,770,776,033 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,186,609,878 |
6,186,609,878 |
5,740,470,773 |
5,740,470,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
612,625,267,129 |
574,185,263,466 |
571,345,678,157 |
615,313,917,162 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
612,625,267,129 |
574,185,263,466 |
571,345,678,157 |
615,285,084,213 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
28,832,949 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,146,046,681,768 |
2,162,391,866,853 |
2,176,388,663,497 |
2,227,778,130,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,146,046,681,768 |
2,162,391,866,853 |
2,176,388,663,497 |
2,227,778,130,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,372,008,792 |
23,372,008,791 |
23,791,570,926 |
24,759,031,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
967,460,131 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
967,460,131 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
183,765,318,093 |
197,724,696,427 |
210,775,437,204 |
257,996,491,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,970,801,092 |
92,152,758,054 |
24,384,051,199 |
74,913,560,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,794,517,001 |
105,571,938,373 |
186,391,386,005 |
183,082,931,054 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,793,944,883 |
108,179,751,635 |
108,706,245,367 |
109,972,277,695 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,648,846,164,253 |
5,041,851,650,138 |
5,290,362,602,209 |
5,371,972,575,070 |
|