MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,814,395,159,818 3,869,524,508,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 347,732,634,622 389,726,633,903
1. Tiền 120,391,444,191 181,565,103,472
2. Các khoản tương đương tiền 227,341,190,431 208,161,530,431
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 519,344,862,388 953,222,862,388
1. Chứng khoán kinh doanh 1,844,862,388 1,844,862,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 517,500,000,000 951,378,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,321,675,962,596 1,851,249,573,358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 744,952,450,260 860,461,771,547
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 429,626,540,752 837,094,261,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,649,904,475 203,240,656,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,552,932,891 -49,552,932,891
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,816,400
IV. Hàng tồn kho 606,162,444,667 663,262,554,113
1. Hàng tồn kho 606,162,444,667 663,458,884,699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -196,330,586
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,479,255,545 12,062,884,805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,102,311,097 2,162,876,548
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,771,122,846 9,338,868,333
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 605,821,602 561,139,924
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 830,286,509,328 826,108,667,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,222,419,450 7,312,419,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,222,419,450 7,312,419,450
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 745,199,441,137 741,882,279,406
1. Tài sản cố định hữu hình 450,290,856,444 441,099,416,404
- Nguyên giá 627,271,463,372 628,479,260,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -176,980,606,928 -187,379,844,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính 113,275,269,079 120,007,585,725
- Nguyên giá 118,887,765,096 128,447,280,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,612,496,017 -8,439,694,371
3. Tài sản cố định vô hình 181,633,315,614 180,775,277,277
- Nguyên giá 184,551,458,142 184,551,458,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,918,142,528 -3,776,180,865
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,969,279,518 15,176,359,603
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,969,279,518 15,176,359,603
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,782,330,983 48,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,782,330,983
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000 48,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,113,038,240 13,737,608,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,982,580,393 13,615,304,419
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 130,457,847 122,304,232
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,644,681,669,146 4,695,633,175,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,408,437,379,948 2,567,965,191,068
I. Nợ ngắn hạn 1,917,958,945,277 2,008,411,908,871
1. Phải trả người bán ngắn hạn 325,203,424,619 275,021,736,150
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,377,028,610 18,959,691,856
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,830,015,369 11,957,381,356
4. Phải trả người lao động 13,188,294,135 14,823,766,737
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 124,111,011
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,811,107,180 23,600,495,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,508,430,506,295 1,657,738,115,984
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,118,569,069 6,186,609,878
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 490,478,434,671 559,553,282,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 490,478,434,671 559,553,282,197
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,236,244,289,198 2,127,667,984,609
I. Vốn chủ sở hữu 1,236,244,289,198 2,127,667,984,609
1. Vốn góp của chủ sở hữu 983,250,000,000 1,816,096,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 983,250,000,000 1,816,096,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,266,800,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -42,000,000 -42,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,679,256,617 23,372,008,792
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,828,349,428 166,431,721,494
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,148,880,481 91,969,955,065
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,679,468,947 74,461,766,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 103,261,883,153 104,748,844,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,644,681,669,146 4,695,633,175,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.