1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
358,007,940,447 |
662,727,832,485 |
627,623,119,624 |
293,997,082,677 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
358,007,940,447 |
662,727,832,485 |
627,623,119,624 |
293,997,082,677 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
314,273,899,879 |
627,695,765,661 |
585,974,585,852 |
262,096,468,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,734,040,568 |
35,032,066,824 |
41,648,533,772 |
31,900,614,407 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,080,941,987 |
810,950,382 |
5,724,822,938 |
1,702,215,266 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,113,931,790 |
8,195,108,219 |
12,057,142,654 |
8,487,821,116 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,341,704,204 |
5,155,226,054 |
8,937,710,686 |
5,669,087,757 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,630,885,607 |
1,387,424,571 |
5,940,208,530 |
5,114,992,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,936,127,294 |
12,417,396,263 |
8,963,881,431 |
7,135,424,708 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,134,037,864 |
13,843,088,153 |
20,412,124,095 |
12,864,591,018 |
|
12. Thu nhập khác |
474,925,974 |
3,051,987,509 |
267,102,192 |
3,152,791,959 |
|
13. Chi phí khác |
96,144,131 |
2,462,602,906 |
212,974,941 |
216,990,785 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
378,781,843 |
589,384,603 |
54,127,251 |
2,935,801,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,512,819,707 |
14,432,472,756 |
20,466,251,346 |
15,800,392,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,689,569,603 |
4,657,312,179 |
3,265,075,240 |
3,281,289,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,823,250,104 |
9,775,160,577 |
17,201,176,106 |
12,519,102,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,823,250,104 |
9,775,160,577 |
17,201,176,106 |
12,519,102,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
678 |
304 |
534 |
389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|