MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,253,142,027,712 1,119,035,977,056 1,205,347,674,672 1,087,112,694,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,425,905,117 132,489,971,811 97,331,472,609 153,606,104,794
1. Tiền 72,425,905,117 54,489,971,811 77,331,472,609 103,606,104,794
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 78,000,000,000 20,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 984,612,929,522 818,411,055,881 1,031,860,982,570 663,405,793,261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 889,251,992,618 733,784,602,323 969,100,674,187 558,041,109,486
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,873,198,311 54,896,958,268 22,296,996,605 57,440,359,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,049,291,908 31,291,048,605 42,496,822,892 49,957,835,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,561,553,315 -1,561,553,315 -2,033,511,114 -2,033,511,114
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 156,763,282,384 144,918,385,278 61,350,575,477 239,565,142,888
1. Hàng tồn kho 157,651,444,962 145,806,547,856 62,238,738,055 240,453,305,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -888,162,578 -888,162,578 -888,162,578 -888,162,578
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,339,910,689 23,216,564,086 14,804,644,016 30,535,653,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,944,269,282 21,791,612,125 14,804,644,016 14,125,254,478
2. Thuế GTGT được khấu trừ 395,641,407 1,424,951,961 16,019,629,406
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,769,621
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 232,094,724,007 234,178,389,454 231,515,110,373 235,857,928,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,455,138,909 1,455,138,909 1,455,138,909 1,569,346,240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,455,138,909 1,455,138,909 1,455,138,909 1,569,346,240
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,372,126,483 148,446,741,519 147,332,300,384 134,891,701,457
1. Tài sản cố định hữu hình 48,847,698,900 65,429,346,540 64,821,938,009 52,504,740,088
- Nguyên giá 204,555,229,029 222,887,735,611 224,878,845,574 195,608,795,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,707,530,129 -157,458,389,071 -160,056,907,565 -143,104,055,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,524,427,583 83,017,394,979 82,510,362,375 82,386,961,369
- Nguyên giá 87,623,586,394 87,623,586,394 87,623,586,394 87,623,586,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,099,158,811 -4,606,191,415 -5,113,224,019 -5,236,625,025
III. Bất động sản đầu tư 9,735,796,122
- Nguyên giá 18,714,920,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,979,124,626
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,474,567,957 8,900,445,838 10,825,185,838 11,264,358,838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,474,567,957 8,900,445,838 10,825,185,838 11,264,358,838
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,585,198,000 65,306,549,286 64,571,024,000 66,132,530,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,374,000,000 66,374,000,000 66,374,000,000 66,374,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -788,802,000 -1,067,450,714 -1,802,976,000 -241,470,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,207,692,658 10,069,513,902 7,331,461,242 12,264,195,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,207,692,658 10,069,513,902 7,331,461,242 12,264,195,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,485,236,751,719 1,353,214,366,510 1,436,862,785,045 1,322,970,622,726
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 856,037,697,741 723,052,434,219 791,098,864,716 677,601,945,174
I. Nợ ngắn hạn 854,909,311,145 720,530,059,098 787,633,145,633 674,829,624,560
1. Phải trả người bán ngắn hạn 244,129,619,740 236,816,182,771 415,043,029,549 372,427,952,189
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,424,687,506 75,171,139,168 2,085,082,354 34,346,435,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,170,105,367 694,836,493 14,794,716,326 1,108,257,961
4. Phải trả người lao động 5,664,175,580 5,366,283,614 15,594,779,159 5,396,484,415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,151,785,688 20,909,564,116 12,726,649,958 9,532,694,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,887,995,500 12,494,405,964 8,165,315,020 7,401,385,188
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,836,808,795 67,395,093,184 31,379,338,116 45,237,377,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 455,475,249,783 289,641,344,630 276,040,700,893 194,326,357,252
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,207,056,335 2,634,265,307 2,731,502,407 2,279,767,208
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,961,826,851 9,406,943,851 9,072,031,851 2,772,913,066
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,128,386,596 2,522,375,121 3,465,719,083 2,772,320,614
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 842,352,915 513,310,125 491,310,125 371,310,125
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 286,033,681 2,009,064,996 2,974,408,958 2,401,010,489
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 629,199,053,978 630,161,932,291 645,763,920,329 645,368,677,552
I. Vốn chủ sở hữu 629,199,053,978 630,161,932,291 645,763,920,329 645,368,677,552
1. Vốn góp của chủ sở hữu 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,512,000,000 2,512,000,000 2,512,000,000 2,512,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,915,896,964 96,915,896,964 96,915,896,964 96,915,896,964
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 207,921,157,014 208,884,035,327 224,486,023,365 224,090,780,588
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 206,876,799,447 206,876,799,447 206,876,799,447 221,800,822,639
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,044,357,567 2,007,235,880 17,609,223,918 2,289,957,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,485,236,751,719 1,353,214,366,510 1,436,862,785,045 1,322,970,622,726
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.