TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,096,296,097,102 |
1,253,142,027,712 |
1,119,035,977,056 |
1,205,347,674,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,028,035,906 |
87,425,905,117 |
132,489,971,811 |
97,331,472,609 |
|
1. Tiền |
98,628,035,906 |
72,425,905,117 |
54,489,971,811 |
77,331,472,609 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,400,000,000 |
15,000,000,000 |
78,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
727,933,281,934 |
984,612,929,522 |
818,411,055,881 |
1,031,860,982,570 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
498,625,963,494 |
889,251,992,618 |
733,784,602,323 |
969,100,674,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
195,600,401,470 |
64,873,198,311 |
54,896,958,268 |
22,296,996,605 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,268,470,285 |
32,049,291,908 |
31,291,048,605 |
42,496,822,892 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,561,553,315 |
-1,561,553,315 |
-1,561,553,315 |
-2,033,511,114 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
201,806,036,630 |
156,763,282,384 |
144,918,385,278 |
61,350,575,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,694,199,208 |
157,651,444,962 |
145,806,547,856 |
62,238,738,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-888,162,578 |
-888,162,578 |
-888,162,578 |
-888,162,578 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,528,742,632 |
24,339,910,689 |
23,216,564,086 |
14,804,644,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,700,461,995 |
23,944,269,282 |
21,791,612,125 |
14,804,644,016 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,828,280,637 |
395,641,407 |
1,424,951,961 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,754,332,853 |
232,094,724,007 |
234,178,389,454 |
231,515,110,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,455,138,909 |
1,455,138,909 |
1,455,138,909 |
1,455,138,909 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,455,138,909 |
1,455,138,909 |
1,455,138,909 |
1,455,138,909 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
134,824,180,211 |
132,372,126,483 |
148,446,741,519 |
147,332,300,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,792,720,024 |
48,847,698,900 |
65,429,346,540 |
64,821,938,009 |
|
- Nguyên giá |
204,063,371,921 |
204,555,229,029 |
222,887,735,611 |
224,878,845,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,270,651,897 |
-155,707,530,129 |
-157,458,389,071 |
-160,056,907,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,031,460,187 |
83,524,427,583 |
83,017,394,979 |
82,510,362,375 |
|
- Nguyên giá |
87,623,586,394 |
87,623,586,394 |
87,623,586,394 |
87,623,586,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,592,126,207 |
-4,099,158,811 |
-4,606,191,415 |
-5,113,224,019 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,247,166,664 |
20,474,567,957 |
8,900,445,838 |
10,825,185,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,247,166,664 |
20,474,567,957 |
8,900,445,838 |
10,825,185,838 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,400,071,000 |
65,585,198,000 |
65,306,549,286 |
64,571,024,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,374,000,000 |
66,374,000,000 |
66,374,000,000 |
66,374,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-973,929,000 |
-788,802,000 |
-1,067,450,714 |
-1,802,976,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,827,776,069 |
12,207,692,658 |
10,069,513,902 |
7,331,461,242 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,827,776,069 |
12,207,692,658 |
10,069,513,902 |
7,331,461,242 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,328,050,429,955 |
1,485,236,751,719 |
1,353,214,366,510 |
1,436,862,785,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
685,009,248,417 |
856,037,697,741 |
723,052,434,219 |
791,098,864,716 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
683,870,384,996 |
854,909,311,145 |
720,530,059,098 |
787,633,145,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,271,947,365 |
244,129,619,740 |
236,816,182,771 |
415,043,029,549 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,434,626,649 |
48,424,687,506 |
75,171,139,168 |
2,085,082,354 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
424,495,816 |
4,170,105,367 |
694,836,493 |
14,794,716,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,513,280,495 |
5,664,175,580 |
5,366,283,614 |
15,594,779,159 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,468,127,924 |
19,151,785,688 |
20,909,564,116 |
12,726,649,958 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,504,727,153 |
7,887,995,500 |
12,494,405,964 |
8,165,315,020 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,048,900,894 |
54,836,808,795 |
67,395,093,184 |
31,379,338,116 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
393,996,548,536 |
455,475,249,783 |
289,641,344,630 |
276,040,700,893 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,343,861,341 |
5,207,056,335 |
2,634,265,307 |
2,731,502,407 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,863,868,823 |
9,961,826,851 |
9,406,943,851 |
9,072,031,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,138,863,421 |
1,128,386,596 |
2,522,375,121 |
3,465,719,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
842,352,915 |
842,352,915 |
513,310,125 |
491,310,125 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
296,510,506 |
286,033,681 |
2,009,064,996 |
2,974,408,958 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
643,041,181,538 |
629,199,053,978 |
630,161,932,291 |
645,763,920,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
643,041,181,538 |
629,199,053,978 |
630,161,932,291 |
645,763,920,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
221,763,284,574 |
207,921,157,014 |
208,884,035,327 |
224,486,023,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
240,997,126,403 |
206,876,799,447 |
206,876,799,447 |
206,876,799,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-19,233,841,829 |
1,044,357,567 |
2,007,235,880 |
17,609,223,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,328,050,429,955 |
1,485,236,751,719 |
1,353,214,366,510 |
1,436,862,785,045 |
|