TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,546,115,205,210 |
1,771,678,846,005 |
1,893,429,868,427 |
1,453,210,599,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,076,358,652 |
142,115,447,837 |
457,715,229,281 |
219,822,015,467 |
|
1. Tiền |
90,351,024,270 |
58,575,733,533 |
155,896,405,211 |
77,990,568,530 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
92,725,334,382 |
83,539,714,304 |
301,818,824,070 |
141,831,446,937 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
920,619,244,528 |
1,226,111,294,341 |
984,707,041,781 |
866,490,696,573 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
902,095,644,035 |
1,182,595,666,920 |
956,696,895,478 |
842,307,183,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,187,081,960 |
18,422,664,552 |
13,139,454,070 |
14,869,688,861 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,336,518,533 |
25,092,962,869 |
14,870,692,233 |
9,313,824,424 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
409,154,793,379 |
374,190,186,342 |
412,899,618,216 |
328,446,752,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
410,086,015,024 |
375,121,407,987 |
413,830,839,861 |
329,377,974,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-931,221,645 |
-931,221,645 |
-931,221,645 |
-931,221,645 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,264,808,651 |
9,261,917,485 |
18,107,979,149 |
18,451,134,928 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,721,933,453 |
7,990,429,619 |
12,842,304,925 |
17,855,546,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,130,577,123 |
961,751,950 |
4,885,708,758 |
491,209,766 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
412,298,075 |
309,735,916 |
379,965,466 |
104,378,790 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,756,031,735 |
196,613,260,475 |
201,534,174,627 |
201,879,905,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
340,384,699 |
440,384,699 |
646,800,524 |
645,874,324 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
340,384,699 |
440,384,699 |
646,800,524 |
645,874,324 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,904,743,205 |
139,949,521,273 |
143,845,818,367 |
140,704,734,924 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,819,734,723 |
59,141,624,387 |
62,537,604,945 |
59,718,122,894 |
|
- Nguyên giá |
210,476,950,995 |
210,547,130,995 |
203,668,353,670 |
203,668,353,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-148,657,216,272 |
-151,405,506,608 |
-141,130,748,725 |
-143,950,230,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,085,008,482 |
80,807,896,886 |
81,308,213,422 |
80,986,612,030 |
|
- Nguyên giá |
88,783,151,938 |
88,783,151,938 |
82,623,972,738 |
82,623,972,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,698,143,456 |
-7,975,255,052 |
-1,315,759,316 |
-1,637,360,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,086,653,315 |
10,415,245,171 |
10,319,990,700 |
11,527,852,167 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,086,653,315 |
10,415,245,171 |
10,319,990,700 |
11,527,852,167 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
43,874,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
43,874,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,233,250,516 |
4,617,109,332 |
5,530,565,036 |
5,127,443,601 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,233,250,516 |
4,617,109,332 |
5,530,565,036 |
5,127,443,601 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,746,871,236,945 |
1,968,292,106,480 |
2,094,964,043,054 |
1,655,090,504,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,064,041,040,174 |
1,274,914,373,062 |
1,383,526,033,998 |
940,664,010,586 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,040,283,531,049 |
1,258,286,066,895 |
1,381,812,508,337 |
938,820,060,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
445,130,276,744 |
547,907,253,734 |
664,453,918,177 |
575,057,474,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,995,339,107 |
43,503,289,855 |
36,979,034,080 |
24,126,099,359 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,662,267,264 |
13,039,827,928 |
4,110,099,193 |
3,567,590,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,983,930,492 |
5,089,353,235 |
26,739,642,257 |
6,423,987,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,377,522,016 |
33,545,633,917 |
31,682,839,657 |
38,300,634,998 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
332,161,466 |
264,436,691 |
225,873,717 |
146,903,855 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,099,037,395 |
29,930,454,983 |
40,216,777,678 |
37,225,723,619 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
495,854,128,413 |
552,871,505,410 |
550,427,625,258 |
229,872,956,820 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
15,663,962,990 |
10,798,068,568 |
10,328,759,564 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,848,868,152 |
16,470,348,152 |
16,178,629,752 |
13,769,929,425 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,757,509,125 |
16,628,306,167 |
1,713,525,661 |
1,843,950,106 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,147,800,665 |
1,005,600,665 |
1,005,600,665 |
957,270,665 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,609,708,460 |
15,622,705,502 |
707,924,996 |
886,679,441 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
682,830,196,771 |
693,377,733,418 |
711,438,009,056 |
714,426,494,392 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
682,830,196,771 |
693,377,733,418 |
711,438,009,056 |
714,426,494,392 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
261,552,299,807 |
272,099,836,454 |
290,160,112,092 |
293,148,597,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,720,278,864 |
40,267,815,511 |
58,328,091,149 |
2,683,991,709 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
231,832,020,943 |
231,832,020,943 |
231,832,020,943 |
290,464,605,719 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,746,871,236,945 |
1,968,292,106,480 |
2,094,964,043,054 |
1,655,090,504,978 |
|