TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,324,744,951,457 |
2,036,453,833,283 |
1,645,189,343,791 |
1,540,044,303,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,374,809,495 |
368,834,002,130 |
181,914,948,580 |
165,773,348,952 |
|
1. Tiền |
48,002,134,153 |
83,534,002,130 |
90,541,474,607 |
31,473,348,952 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,372,675,342 |
285,300,000,000 |
91,373,473,973 |
134,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
530,360,342,709 |
1,380,287,070,497 |
1,195,577,548,445 |
1,079,497,540,108 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
485,436,574,355 |
1,368,393,134,078 |
1,138,154,460,997 |
1,038,597,581,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,055,340,033 |
7,072,705,063 |
37,370,514,720 |
12,494,458,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,868,428,321 |
4,821,231,356 |
20,052,572,728 |
28,405,499,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
714,584,340,482 |
284,187,295,881 |
242,371,520,063 |
265,325,675,179 |
|
1. Hàng tồn kho |
715,843,313,495 |
285,446,268,894 |
243,612,685,470 |
266,566,840,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,258,973,013 |
-1,258,973,013 |
-1,241,165,407 |
-1,241,165,407 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,425,458,771 |
3,145,464,775 |
5,325,326,703 |
9,447,739,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,848,994,117 |
2,349,409,543 |
3,690,150,512 |
2,761,268,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,576,464,654 |
796,055,232 |
551,317,622 |
6,144,617,228 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,083,858,569 |
541,853,660 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,532,573,095 |
159,286,833,103 |
170,270,509,079 |
181,730,814,610 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
322,561,999 |
323,951,299 |
324,877,499 |
333,643,899 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
322,561,999 |
323,951,299 |
324,877,499 |
333,643,899 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,957,390,980 |
114,380,534,964 |
112,458,040,453 |
111,349,450,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,892,542,956 |
40,315,686,940 |
38,393,192,429 |
37,284,602,726 |
|
- Nguyên giá |
177,791,618,273 |
177,791,618,273 |
177,685,564,793 |
178,610,922,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,899,075,317 |
-137,475,931,333 |
-139,292,372,364 |
-141,326,320,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,064,848,024 |
74,064,848,024 |
74,064,848,024 |
74,064,848,024 |
|
- Nguyên giá |
81,024,027,224 |
81,024,027,224 |
81,024,027,224 |
81,024,027,224 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,959,179,200 |
-6,959,179,200 |
-6,959,179,200 |
-6,959,179,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,505,310,816 |
2,622,001,494 |
15,861,119,734 |
28,777,585,450 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,505,310,816 |
2,622,001,494 |
15,861,119,734 |
28,777,585,450 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,191,000,000 |
40,203,656,000 |
40,203,656,000 |
40,139,264,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-987,344,000 |
-987,344,000 |
-1,051,736,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,556,309,300 |
1,756,689,346 |
1,422,815,393 |
1,130,870,511 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,556,309,300 |
1,756,689,346 |
1,422,815,393 |
1,130,870,511 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,487,277,524,552 |
2,195,740,666,386 |
1,815,459,852,870 |
1,721,775,118,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
859,473,600,739 |
1,506,634,043,708 |
1,120,240,078,270 |
1,055,762,890,098 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
850,210,491,102 |
1,498,650,981,387 |
1,111,803,343,697 |
1,047,582,091,669 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
227,020,648,241 |
467,098,744,231 |
305,047,002,127 |
347,834,386,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,549,258,614 |
34,990,426,515 |
48,117,821,640 |
27,825,509,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,155,927,771 |
38,669,406,515 |
7,448,720,552 |
8,583,011,897 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,495,158,355 |
41,817,855,265 |
19,362,551,812 |
5,181,236,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,840,754,085 |
37,338,306,844 |
29,083,872,402 |
38,850,083,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,351,107,136 |
540,465,956 |
1,313,902,515 |
1,101,883,596 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,976,945,051 |
7,719,547,210 |
9,317,016,646 |
41,681,154,637 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
509,037,781,759 |
829,797,961,309 |
651,432,402,897 |
530,840,068,747 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,548,203,217 |
26,554,065,669 |
28,766,688,901 |
27,255,912,919 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,234,706,873 |
14,124,201,873 |
11,913,364,205 |
18,428,843,707 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,263,109,637 |
7,983,062,321 |
8,436,734,573 |
8,180,798,429 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,233,072,765 |
1,233,310,665 |
1,233,310,665 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,030,036,872 |
1,749,751,656 |
2,203,423,908 |
3,180,798,429 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
627,803,923,813 |
689,106,622,678 |
695,219,774,600 |
666,012,228,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
627,803,923,813 |
689,106,622,678 |
695,219,774,600 |
666,012,228,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
206,526,026,849 |
267,828,725,714 |
273,941,877,636 |
244,734,331,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,134,066,011 |
90,817,689,558 |
8,490,698,321 |
35,989,532,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
173,391,960,838 |
177,011,036,156 |
265,451,179,315 |
208,744,799,303 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,487,277,524,552 |
2,195,740,666,386 |
1,815,459,852,870 |
1,721,775,118,374 |
|