MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,972,453,382 301,742,436,878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 161,972,453,382 301,742,436,878
4. Giá vốn hàng bán 146,133,387,635 282,207,990,811
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,839,065,747 19,534,446,067
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,085,860,296 30,077,037,943
7. Chi phí tài chính 1,359,039,056 -1,153,362,818
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,359,039,056 317,535,614
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 711,920,988 16,770,499,342
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,574,690,111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,279,275,888 33,994,347,486
12. Thu nhập khác 20,723,317,027 5,875,577,399
13. Chi phí khác 21,490,559,373 13,111,669,192
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -767,242,346 -7,236,091,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,512,033,542 26,758,255,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 704,034,977 6,596,167,416
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,807,998,565 20,162,088,277
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,807,998,565 20,162,088,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,362 3,708
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.