1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,972,453,382 |
|
|
301,742,436,878 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,972,453,382 |
|
|
301,742,436,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,133,387,635 |
|
|
282,207,990,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,839,065,747 |
|
|
19,534,446,067 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,085,860,296 |
|
|
30,077,037,943 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,359,039,056 |
|
|
-1,153,362,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,359,039,056 |
|
|
317,535,614 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
711,920,988 |
|
|
16,770,499,342 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,574,690,111 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,279,275,888 |
|
|
33,994,347,486 |
|
12. Thu nhập khác |
20,723,317,027 |
|
|
5,875,577,399 |
|
13. Chi phí khác |
21,490,559,373 |
|
|
13,111,669,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-767,242,346 |
|
|
-7,236,091,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,512,033,542 |
|
|
26,758,255,693 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
704,034,977 |
|
|
6,596,167,416 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,807,998,565 |
|
|
20,162,088,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,807,998,565 |
|
|
20,162,088,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,362 |
|
|
3,708 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|