MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 612,676,257,274 604,277,296,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,861,664,593 15,398,264,514
1. Tiền 24,861,664,593 15,398,264,514
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 378,676,000,000 464,676,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 10,676,000,000 10,676,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 368,000,000,000 454,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,761,989,185 76,320,345,524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,420,653,958 39,715,484,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,118,091,820 19,695,392,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,118,911,012 18,433,892,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,895,667,605 -1,524,423,259
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,793,655,556 42,903,726,181
1. Hàng tồn kho 37,793,655,556 42,903,726,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,582,947,940 4,978,960,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107,540,485 90,690,298
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,430,915,233 4,843,777,988
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,492,222 44,492,222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 415,730,201,325 415,468,857,591
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 365,232,395,982 355,326,006,739
1. Tài sản cố định hữu hình 83,110,486,731 78,368,137,432
- Nguyên giá 128,309,633,486 128,830,399,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,199,146,755 -50,462,262,453
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 282,121,909,251 276,957,869,307
- Nguyên giá 315,733,699,824 315,733,699,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,611,790,573 -38,775,830,517
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,446,949,209 53,893,744,195
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,446,949,209 53,893,744,195
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,340,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,050,856,134 909,106,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,050,856,134 909,106,657
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,028,406,458,599 1,019,746,154,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 947,295,970,196 930,628,368,321
I. Nợ ngắn hạn 185,309,587,455 55,804,871,363
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,552,451,716 7,241,570,635
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 156,670,156,844 37,769,873,207
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,405,735,228 2,660,322,953
4. Phải trả người lao động 636,344,270 119,840,177
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,580,320,839 2,226,283,967
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,417,152,389 1,191,881,427
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,400,868,000 1,050,660,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,494,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 646,558,169 2,050,438,997
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 761,986,382,741 874,823,496,958
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 759,724,849,652 872,844,645,675
7. Phải trả dài hạn khác 45,380,000 90,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,050,660,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,165,493,089 1,888,851,283
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,110,488,403 89,117,785,997
I. Vốn chủ sở hữu 81,110,488,403 89,117,785,997
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,942,148,283 14,117,079,575
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,168,340,120 25,000,706,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,934,088,277
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,234,251,843 25,000,706,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,028,406,458,599 1,019,746,154,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.