MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 154,016,365,479 157,338,030,643 158,447,604,162 154,943,291,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,382,445 1,837,617,894 154,035,584 74,230,717
1. Tiền 146,382,445 1,837,617,894 154,035,584 74,230,717
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 203,080,878 278,712,000 278,712,000 321,940,800
1. Chứng khoán kinh doanh 531,000,000 531,000,000 531,000,000 531,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -327,919,122 -252,288,000 -252,288,000 -209,059,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,387,218,082 8,053,841,296 9,412,937,213 10,268,968,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,789,493,721 4,917,739,319 8,820,471,785 9,470,395,120
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,305,052,000 5,702,304,768 3,243,278,000 3,570,118,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,173,211,551 1,314,336,399 1,229,726,618 1,108,994,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,880,539,190 -3,880,539,190 -3,880,539,190 -3,880,539,190
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 139,984,227,343 138,903,438,419 140,247,312,363 135,795,954,118
1. Hàng tồn kho 154,307,823,896 153,227,034,972 154,570,908,916 150,119,550,671
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,323,596,553 -14,323,596,553 -14,323,596,553 -14,323,596,553
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,295,456,731 8,264,421,034 8,354,607,002 8,482,197,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,256,165,474 8,226,262,567 8,319,119,434 8,451,884,364
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,291,257 38,158,467 35,487,568 30,312,971
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,642,488,116 40,463,814,906 39,951,858,279 39,481,447,208
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,817,277,652 19,638,604,442 19,126,647,815 18,656,236,744
1. Tài sản cố định hữu hình 13,169,233,663 12,133,577,641 11,693,226,703 11,294,421,321
- Nguyên giá 119,826,404,657 119,826,404,657 119,826,404,657 119,869,454,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,657,170,994 -107,692,827,016 -108,133,177,954 -108,575,033,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,648,043,989 7,505,026,801 7,433,421,112 7,361,815,423
- Nguyên giá 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,562,834,504 -7,705,851,692 -7,777,457,381 -7,849,063,070
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,825,210,464 20,825,210,464 20,825,210,464 20,825,210,464
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,219,425,650 22,219,425,650 22,219,425,650 22,219,425,650
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,386,215,186 -16,386,215,186 -16,386,215,186 -16,386,215,186
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,658,853,595 197,801,845,549 198,399,462,441 194,424,738,234
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 111,601,036,132 112,319,950,603 112,298,392,890 109,405,410,374
I. Nợ ngắn hạn 53,265,621,957 54,061,688,283 54,119,269,063 51,321,975,909
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,287,340,399 17,392,185,575 16,502,430,254 16,573,166,074
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,119,148,134 2,899,424,934 2,031,170,774 1,661,046,358
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214,145,636 214,297,687 213,851,860 213,362,645
4. Phải trả người lao động 1,332,574,693 1,575,976,382 1,688,345,408 1,800,880,629
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,001,491,483 6,974,402,058 7,380,542,562 8,402,651,219
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,239,396,064 19,980,876,099 21,318,002,657 17,698,823,436
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,071,525,548 5,024,525,548 4,984,925,548 4,972,045,548
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,335,414,175 58,258,262,320 58,179,123,827 58,083,434,465
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 46,812,214,514 46,812,214,514 46,813,001,514 46,813,001,514
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,523,199,661 11,446,047,806 11,366,122,313 11,270,432,951
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,057,817,463 85,481,894,946 86,101,069,551 85,019,327,860
I. Vốn chủ sở hữu 84,057,817,463 85,481,894,946 86,101,069,551 85,019,327,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -89,389,458,005 -87,965,380,522 -87,346,205,917 -88,427,947,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -88,715,185,290 -88,715,185,290 -88,715,185,290 -88,715,185,290
- LNST chưa phân phối kỳ này -674,272,715 749,804,768 1,368,979,373 287,237,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,658,853,595 197,801,845,549 198,399,462,441 194,424,738,234
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.