TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,016,365,479 |
157,338,030,643 |
158,447,604,162 |
154,943,291,026 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,382,445 |
1,837,617,894 |
154,035,584 |
74,230,717 |
|
1. Tiền |
146,382,445 |
1,837,617,894 |
154,035,584 |
74,230,717 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
203,080,878 |
278,712,000 |
278,712,000 |
321,940,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
531,000,000 |
531,000,000 |
531,000,000 |
531,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-327,919,122 |
-252,288,000 |
-252,288,000 |
-209,059,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,387,218,082 |
8,053,841,296 |
9,412,937,213 |
10,268,968,056 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,789,493,721 |
4,917,739,319 |
8,820,471,785 |
9,470,395,120 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,305,052,000 |
5,702,304,768 |
3,243,278,000 |
3,570,118,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,173,211,551 |
1,314,336,399 |
1,229,726,618 |
1,108,994,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,880,539,190 |
-3,880,539,190 |
-3,880,539,190 |
-3,880,539,190 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
139,984,227,343 |
138,903,438,419 |
140,247,312,363 |
135,795,954,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
154,307,823,896 |
153,227,034,972 |
154,570,908,916 |
150,119,550,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,323,596,553 |
-14,323,596,553 |
-14,323,596,553 |
-14,323,596,553 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,295,456,731 |
8,264,421,034 |
8,354,607,002 |
8,482,197,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,256,165,474 |
8,226,262,567 |
8,319,119,434 |
8,451,884,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,291,257 |
38,158,467 |
35,487,568 |
30,312,971 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,642,488,116 |
40,463,814,906 |
39,951,858,279 |
39,481,447,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,817,277,652 |
19,638,604,442 |
19,126,647,815 |
18,656,236,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,169,233,663 |
12,133,577,641 |
11,693,226,703 |
11,294,421,321 |
|
- Nguyên giá |
119,826,404,657 |
119,826,404,657 |
119,826,404,657 |
119,869,454,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,657,170,994 |
-107,692,827,016 |
-108,133,177,954 |
-108,575,033,336 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,648,043,989 |
7,505,026,801 |
7,433,421,112 |
7,361,815,423 |
|
- Nguyên giá |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,562,834,504 |
-7,705,851,692 |
-7,777,457,381 |
-7,849,063,070 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,825,210,464 |
20,825,210,464 |
20,825,210,464 |
20,825,210,464 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,386,215,186 |
-16,386,215,186 |
-16,386,215,186 |
-16,386,215,186 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,658,853,595 |
197,801,845,549 |
198,399,462,441 |
194,424,738,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
111,601,036,132 |
112,319,950,603 |
112,298,392,890 |
109,405,410,374 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,265,621,957 |
54,061,688,283 |
54,119,269,063 |
51,321,975,909 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,287,340,399 |
17,392,185,575 |
16,502,430,254 |
16,573,166,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,119,148,134 |
2,899,424,934 |
2,031,170,774 |
1,661,046,358 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
214,145,636 |
214,297,687 |
213,851,860 |
213,362,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,332,574,693 |
1,575,976,382 |
1,688,345,408 |
1,800,880,629 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,001,491,483 |
6,974,402,058 |
7,380,542,562 |
8,402,651,219 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,239,396,064 |
19,980,876,099 |
21,318,002,657 |
17,698,823,436 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,071,525,548 |
5,024,525,548 |
4,984,925,548 |
4,972,045,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,335,414,175 |
58,258,262,320 |
58,179,123,827 |
58,083,434,465 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,812,214,514 |
46,812,214,514 |
46,813,001,514 |
46,813,001,514 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,523,199,661 |
11,446,047,806 |
11,366,122,313 |
11,270,432,951 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,057,817,463 |
85,481,894,946 |
86,101,069,551 |
85,019,327,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,057,817,463 |
85,481,894,946 |
86,101,069,551 |
85,019,327,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-89,389,458,005 |
-87,965,380,522 |
-87,346,205,917 |
-88,427,947,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-88,715,185,290 |
-88,715,185,290 |
-88,715,185,290 |
-88,715,185,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-674,272,715 |
749,804,768 |
1,368,979,373 |
287,237,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,658,853,595 |
197,801,845,549 |
198,399,462,441 |
194,424,738,234 |
|