1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
35,501,893,556 |
108,908,259,136 |
119,455,289,221 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
338,623,230 |
2,183,655,726 |
673,394,770 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
35,163,270,326 |
106,724,603,410 |
118,781,894,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
27,744,195,100 |
86,789,234,011 |
98,074,597,156 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,419,075,226 |
19,935,369,399 |
20,707,297,295 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
550,520,938 |
1,164,662,238 |
2,560,488,148 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,233,230,905 |
4,664,334,962 |
4,084,979,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,336,778,040 |
11,282,728,805 |
9,415,593,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,399,587,219 |
5,152,967,870 |
9,767,211,775 |
|
12. Thu nhập khác |
|
95,621,450 |
757,885,377 |
28,979,199 |
|
13. Chi phí khác |
|
669,300 |
5,022,533 |
28,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
94,952,150 |
752,862,844 |
28,950,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,494,539,369 |
5,905,830,714 |
9,796,162,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
698,907,874 |
1,181,166,143 |
1,959,232,463 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,795,631,495 |
4,724,664,571 |
7,836,929,853 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,795,631,495 |
4,724,664,571 |
7,836,929,853 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
695 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|