MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 619,304,138,046 603,695,137,625 741,295,909,627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,932,703,783 325,406,620,640 443,227,226,272
1. Tiền 172,932,703,783 325,406,620,640 293,227,226,272
2. Các khoản tương đương tiền 150,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 412,341,180,224 261,614,410,097 248,951,601,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,979,322,900 32,139,339,593 43,688,817,852
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,681,204,090 139,683,238,992 147,401,091,372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 170,384,203,190 100,000,000 100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,296,450,044 89,691,831,512 57,761,691,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,617,988,662 5,245,933,277 5,013,380,457
1. Hàng tồn kho 13,617,988,662 5,245,933,277 5,013,380,457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,412,265,377 11,428,173,611 44,103,701,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,355,953,538 11,170,580,495 43,676,661,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,311,839 257,593,116 426,040,145
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,173,606,769,666 1,278,810,604,639 1,342,980,839,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,800,067,325 6,116,534,720 30,169,034,119
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,800,067,325 6,116,534,720 30,169,034,119
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 323,544,374,385 384,598,771,016 376,850,865,479
1. Tài sản cố định hữu hình 270,887,124,599 151,741,504,608 143,687,963,110
- Nguyên giá 280,993,664,312 177,566,886,421 177,432,496,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,106,539,713 -25,825,381,813 -33,744,533,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,657,249,786 232,857,266,408 233,162,902,369
- Nguyên giá 60,358,273,812 244,937,216,738 247,379,539,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,701,024,026 -12,079,950,330 -14,216,637,020
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,803,520,521 6,815,812,444 81,987,623,956
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,803,520,521 6,815,812,444 81,987,623,956
V. Đầu tư tài chính dài hạn 179,361,530,000 281,408,285,839 281,681,769,666
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,850,000,000 280,894,253,839 281,161,482,666
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 599,100,000 599,100,000 599,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -87,570,000 -85,068,000 -78,813,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 643,097,277,435 599,871,200,620 572,291,546,332
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,115,878,659 72,974,428,898 59,754,778,721
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 727,906,503 363,287,671 363,287,671
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 555,253,492,273 526,533,484,051 512,173,479,940
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,792,910,907,712 1,882,505,742,264 2,084,276,749,179
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 651,348,689,675 745,313,178,322 991,256,147,208
I. Nợ ngắn hạn 534,339,246,935 681,028,638,155 697,192,919,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,751,289,995 33,979,599,368 31,084,832,113
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,523,554,904 50,561,543,359 70,732,431,995
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,111,213,731 40,477,222,459 27,653,478,583
4. Phải trả người lao động 31,637,953,772 38,298,849,659 43,499,387,630
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,945,145,281 81,448,586,626 117,437,186,232
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 206,162,773,426 244,293,015,613 206,052,401,493
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,760,018,004 9,193,125,698 3,605,333,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,447,297,822 182,776,695,373 197,127,868,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,009,442,740 64,284,540,167 294,063,227,357
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 540,247,252
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 30,799,959,291 34,224,869,461
7. Phải trả dài hạn khác 83,193,253,931
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,016,229,518 64,284,540,167 54,178,311,940
9. Trái phiếu chuyển đổi 205,119,798,704
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,141,562,218,037 1,137,192,563,942 1,093,020,601,971
I. Vốn chủ sở hữu 1,141,562,218,037 1,137,192,563,942 1,093,020,601,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 688,800,000,000 688,800,000,000 688,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 688,800,000,000 688,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 90,531,970,000 90,074,070,000 90,074,070,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 256,160,381
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,797,397,243 172,894,795,220 107,787,573,551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 168,231,392,029 2,048,904,633 5,524,676,901
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,566,005,214 170,845,890,587 102,262,896,650
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 182,432,850,794 185,423,698,722 206,102,798,039
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,792,910,907,712 1,882,505,742,264 2,084,276,749,179
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.