TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
619,304,138,046 |
|
603,695,137,625 |
741,295,909,627 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,932,703,783 |
|
325,406,620,640 |
443,227,226,272 |
|
1. Tiền |
172,932,703,783 |
|
325,406,620,640 |
293,227,226,272 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
412,341,180,224 |
|
261,614,410,097 |
248,951,601,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,979,322,900 |
|
32,139,339,593 |
43,688,817,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,681,204,090 |
|
139,683,238,992 |
147,401,091,372 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
170,384,203,190 |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
142,296,450,044 |
|
89,691,831,512 |
57,761,691,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,617,988,662 |
|
5,245,933,277 |
5,013,380,457 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,617,988,662 |
|
5,245,933,277 |
5,013,380,457 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,412,265,377 |
|
11,428,173,611 |
44,103,701,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,355,953,538 |
|
11,170,580,495 |
43,676,661,620 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,311,839 |
|
257,593,116 |
426,040,145 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
|
|
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,173,606,769,666 |
|
1,278,810,604,639 |
1,342,980,839,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,800,067,325 |
|
6,116,534,720 |
30,169,034,119 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,800,067,325 |
|
6,116,534,720 |
30,169,034,119 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
323,544,374,385 |
|
384,598,771,016 |
376,850,865,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
270,887,124,599 |
|
151,741,504,608 |
143,687,963,110 |
|
- Nguyên giá |
280,993,664,312 |
|
177,566,886,421 |
177,432,496,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,106,539,713 |
|
-25,825,381,813 |
-33,744,533,299 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,657,249,786 |
|
232,857,266,408 |
233,162,902,369 |
|
- Nguyên giá |
60,358,273,812 |
|
244,937,216,738 |
247,379,539,389 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,701,024,026 |
|
-12,079,950,330 |
-14,216,637,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,803,520,521 |
|
6,815,812,444 |
81,987,623,956 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,803,520,521 |
|
6,815,812,444 |
81,987,623,956 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
179,361,530,000 |
|
281,408,285,839 |
281,681,769,666 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,850,000,000 |
|
280,894,253,839 |
281,161,482,666 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
599,100,000 |
|
599,100,000 |
599,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-87,570,000 |
|
-85,068,000 |
-78,813,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
643,097,277,435 |
|
599,871,200,620 |
572,291,546,332 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
87,115,878,659 |
|
72,974,428,898 |
59,754,778,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
727,906,503 |
|
363,287,671 |
363,287,671 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
555,253,492,273 |
|
526,533,484,051 |
512,173,479,940 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,792,910,907,712 |
|
1,882,505,742,264 |
2,084,276,749,179 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
651,348,689,675 |
|
745,313,178,322 |
991,256,147,208 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
534,339,246,935 |
|
681,028,638,155 |
697,192,919,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,751,289,995 |
|
33,979,599,368 |
31,084,832,113 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,523,554,904 |
|
50,561,543,359 |
70,732,431,995 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,111,213,731 |
|
40,477,222,459 |
27,653,478,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,637,953,772 |
|
38,298,849,659 |
43,499,387,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,945,145,281 |
|
81,448,586,626 |
117,437,186,232 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
206,162,773,426 |
|
244,293,015,613 |
206,052,401,493 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,760,018,004 |
|
9,193,125,698 |
3,605,333,658 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,447,297,822 |
|
182,776,695,373 |
197,127,868,147 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,009,442,740 |
|
64,284,540,167 |
294,063,227,357 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
540,247,252 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
30,799,959,291 |
|
|
34,224,869,461 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
83,193,253,931 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,016,229,518 |
|
64,284,540,167 |
54,178,311,940 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
205,119,798,704 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,141,562,218,037 |
|
1,137,192,563,942 |
1,093,020,601,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,141,562,218,037 |
|
1,137,192,563,942 |
1,093,020,601,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
688,800,000,000 |
|
688,800,000,000 |
688,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
688,800,000,000 |
688,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
90,531,970,000 |
|
90,074,070,000 |
90,074,070,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
256,160,381 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,797,397,243 |
|
172,894,795,220 |
107,787,573,551 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
168,231,392,029 |
|
2,048,904,633 |
5,524,676,901 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,566,005,214 |
|
170,845,890,587 |
102,262,896,650 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
182,432,850,794 |
|
185,423,698,722 |
206,102,798,039 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,792,910,907,712 |
|
1,882,505,742,264 |
2,084,276,749,179 |
|