MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,683,272,530 9,539,756,916 619,304,138,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,227,675,928 8,474,935,787 172,932,703,783
1. Tiền 6,227,675,928 8,474,935,787 172,932,703,783
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,365,252,668 974,129,340 412,341,180,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,192,020,000 720,000,000 25,979,322,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135,781,001 110,000,000 73,681,204,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 170,384,203,190
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,451,667 144,129,340 142,296,450,044
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,617,988,662
1. Hàng tồn kho 13,617,988,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 90,343,934 90,691,789 20,412,265,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,343,934 90,691,789 20,355,953,538
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,311,839
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 324,764,717,424 743,151,583,032 1,173,606,769,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,800,067,325
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,800,067,325
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 665,617,424 649,053,032 323,544,374,385
1. Tài sản cố định hữu hình 665,617,424 649,053,032 270,887,124,599
- Nguyên giá 714,272,723 677,272,727 280,993,664,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,655,299 -28,219,695 -10,106,539,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,657,249,786
- Nguyên giá 60,358,273,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,701,024,026
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,803,520,521
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,803,520,521
V. Đầu tư tài chính dài hạn 324,099,100,000 742,502,530,000 179,361,530,000
1. Đầu tư vào công ty con 741,991,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 323,500,000,000 178,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 599,100,000 599,100,000 599,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -87,570,000 -87,570,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 643,097,277,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,115,878,659
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 727,906,503
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 555,253,492,273
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,447,989,954 752,691,339,948 1,792,910,907,712
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,065,845,674 394,950,350,487 651,348,689,675
I. Nợ ngắn hạn 5,065,845,674 394,950,350,487 534,339,246,935
1. Phải trả người bán ngắn hạn 366,460,000 258,138,900,000 46,751,289,995
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,000,000 55,523,554,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,287,673,346 11,599,358,159 52,111,213,731
4. Phải trả người lao động 99,000,000 31,637,953,772
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,945,145,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 206,162,773,426
9. Phải trả ngắn hạn khác 162,712,328 6,712,328 4,760,018,004
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,150,000,000 125,155,380,000 118,447,297,822
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,009,442,740
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 30,799,959,291
7. Phải trả dài hạn khác 83,193,253,931
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,016,229,518
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,382,144,280 357,740,989,461 1,141,562,218,037
I. Vốn chủ sở hữu 333,382,144,280 357,740,989,461 1,141,562,218,037
1. Vốn góp của chủ sở hữu 313,010,600,000 313,010,600,000 688,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 313,010,600,000 313,010,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 90,531,970,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,371,544,280 44,730,389,461 179,797,397,243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 168,231,392,029
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,566,005,214
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 182,432,850,794
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,447,989,954 752,691,339,948 1,792,910,907,712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.