1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
265,237,736,417 |
192,829,716,202 |
164,375,910,777 |
195,091,294,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
547,805,328 |
532,358,350 |
536,117,848 |
511,944,156 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,689,931,089 |
192,297,357,852 |
163,839,792,929 |
194,579,350,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,653,900,776 |
180,488,380,210 |
151,746,158,437 |
177,274,290,763 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,036,030,313 |
11,808,977,642 |
12,093,634,492 |
17,305,059,681 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,332,163 |
6,073,530 |
5,166,344 |
6,710,117 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,492,657,637 |
5,723,993,881 |
5,385,176,891 |
5,046,061,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,492,645,051 |
5,723,963,481 |
5,385,176,891 |
5,046,038,124 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,256,875,907 |
458,322,881 |
270,550,669 |
445,151,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,519,461,174 |
6,523,036,318 |
5,839,190,648 |
8,385,284,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,773,367,758 |
-890,301,908 |
603,882,628 |
3,435,272,154 |
|
12. Thu nhập khác |
688,763,927 |
1,202,330,704 |
7,033,031 |
28,942,422 |
|
13. Chi phí khác |
7,214,676 |
2,585,783 |
63,074,931 |
955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
681,549,251 |
1,199,744,921 |
-56,041,900 |
28,941,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,454,917,009 |
309,443,013 |
547,840,728 |
3,464,213,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,100,826,336 |
70,592,655 |
134,183,132 |
704,842,724 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,354,090,673 |
238,850,358 |
413,657,596 |
2,759,370,897 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,354,090,673 |
238,850,358 |
413,657,596 |
2,759,370,897 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
06 |
10 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|