MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 212,746,799,060 185,850,725,813 164,884,114,389 236,706,232,605
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,571,015,168 11,889,856,038 3,649,638,127 13,902,109,411
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 201,175,783,892 173,960,869,775 161,234,476,262 222,804,123,194
4. Giá vốn hàng bán 182,241,482,255 163,522,138,833 147,281,722,048 210,136,287,981
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,934,301,637 10,438,730,942 13,952,754,214 12,667,835,213
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,081,956 14,884,308 9,015,952 5,719,516
7. Chi phí tài chính 7,392,148,137 7,640,396,832 7,351,266,885 3,542,470,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,392,148,137 7,017,453,637 7,351,266,885 3,542,470,083
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,437,251,381 3,662,077,756 2,958,718,869 3,097,541,605
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,615,723,137 6,895,889,745 4,554,156,841 4,885,509,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,493,739,062 -7,744,749,083 -902,372,429 1,148,033,115
12. Thu nhập khác 2,048,342,495 3,527,064,959 145,494,260
13. Chi phí khác 326,390,889 326,390,889 62,592,423 61,592,409
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,721,951,606 3,200,674,070 -62,592,423 83,901,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 228,212,544 -4,544,075,013 -964,964,852 1,231,934,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 119,500,687 -832,316,825 90,030,986
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,711,857 -3,711,758,188 -964,964,852 1,141,903,980
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,711,857 -3,711,758,188 -964,964,852 1,141,903,980
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 -89 -23 27
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.