1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,988,830,202 |
212,746,799,060 |
185,850,725,813 |
164,884,114,389 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,032,391,849 |
11,571,015,168 |
11,889,856,038 |
3,649,638,127 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,956,438,353 |
201,175,783,892 |
173,960,869,775 |
161,234,476,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,614,836,913 |
182,241,482,255 |
163,522,138,833 |
147,281,722,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,341,601,440 |
18,934,301,637 |
10,438,730,942 |
13,952,754,214 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,137,583 |
17,081,956 |
14,884,308 |
9,015,952 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,702,014,064 |
7,392,148,137 |
7,640,396,832 |
7,351,266,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,691,384,848 |
7,392,148,137 |
7,017,453,637 |
7,351,266,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,847,184,443 |
4,437,251,381 |
3,662,077,756 |
2,958,718,869 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,285,458,765 |
8,615,723,137 |
6,895,889,745 |
4,554,156,841 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,520,081,751 |
-1,493,739,062 |
-7,744,749,083 |
-902,372,429 |
|
12. Thu nhập khác |
16,227,270 |
2,048,342,495 |
3,527,064,959 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
326,390,889 |
326,390,889 |
62,592,423 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,227,270 |
1,721,951,606 |
3,200,674,070 |
-62,592,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,536,309,021 |
228,212,544 |
-4,544,075,013 |
-964,964,852 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
973,459,201 |
119,500,687 |
-832,316,825 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,562,849,820 |
108,711,857 |
-3,711,758,188 |
-964,964,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,562,849,820 |
108,711,857 |
-3,711,758,188 |
-964,964,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,580 |
03 |
-89 |
-23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|