1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
985,486,648,665 |
|
959,494,060,305 |
854,665,309,495 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
69,759,050,046 |
|
27,535,192,120 |
44,792,123,590 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
915,727,598,619 |
|
931,958,868,185 |
809,873,185,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
794,567,740,485 |
|
829,079,674,370 |
737,702,449,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,159,858,134 |
|
102,879,193,815 |
72,170,736,202 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
667,461,995 |
|
208,273,641 |
58,819,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,327,781,862 |
|
37,277,391,694 |
30,939,039,814 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,327,781,862 |
|
37,275,776,295 |
30,301,318,706 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,863,098,126 |
|
17,908,137,170 |
15,460,938,159 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,698,341,001 |
|
27,480,721,492 |
25,447,573,203 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,038,405,391 |
|
20,421,217,100 |
382,004,872 |
|
12. Thu nhập khác |
4,984,263,245 |
|
2,969,442,213 |
4,174,093,448 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,088,585,843 |
1,673,550,538 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,984,263,245 |
|
-119,143,630 |
2,500,542,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,022,668,636 |
|
20,302,073,470 |
2,882,547,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,468,816,085 |
2,721,158,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,022,668,636 |
|
17,833,257,385 |
161,389,283 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,022,668,636 |
|
17,833,257,385 |
161,389,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
|
436 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
436 |
03 |
|