TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
276,575,548,927 |
332,275,062,386 |
259,127,840,709 |
356,998,316,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,498,807,150 |
22,424,524,333 |
14,157,737,820 |
18,690,970,444 |
|
1. Tiền |
16,498,807,150 |
22,424,524,333 |
14,157,737,820 |
18,690,970,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
146,596,977,815 |
188,947,561,535 |
116,630,637,257 |
202,716,196,101 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,697,971,209 |
191,488,554,192 |
113,173,917,933 |
194,656,913,311 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,834,870,000 |
2,653,987,729 |
1,439,400,000 |
2,165,407,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,770,981,151 |
5,174,243,110 |
12,886,542,820 |
16,763,099,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,706,844,545 |
-10,869,223,496 |
-10,869,223,496 |
-10,869,223,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,159,380,049 |
116,414,624,118 |
123,659,591,065 |
117,865,110,563 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,159,380,049 |
116,414,624,118 |
123,659,591,065 |
117,865,110,563 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,320,383,913 |
4,488,352,400 |
4,679,874,567 |
17,726,039,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,836,359,363 |
3,113,672,390 |
1,792,051,936 |
14,536,757,446 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,362,104,565 |
1,374,680,010 |
2,842,185,046 |
1,576,040,557 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
121,919,985 |
|
45,637,585 |
1,613,241,635 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
823,383,762,281 |
810,168,276,720 |
798,253,597,190 |
793,904,987,765 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
231,980,260 |
231,980,260 |
233,104,055 |
258,405,831 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
231,980,260 |
231,980,260 |
233,104,055 |
258,405,831 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
768,723,196,347 |
755,824,175,862 |
749,078,964,652 |
737,609,231,187 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
763,940,752,449 |
751,091,261,055 |
744,395,578,932 |
732,970,832,891 |
|
- Nguyên giá |
1,179,619,732,725 |
1,178,481,886,059 |
1,184,116,426,968 |
1,185,175,517,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,678,980,276 |
-427,390,625,004 |
-439,720,848,036 |
-452,204,684,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,782,443,898 |
4,732,914,807 |
4,683,385,720 |
4,638,398,296 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-741,269,520 |
-790,798,611 |
-840,327,698 |
-885,315,122 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,082,286,835 |
17,293,886,885 |
12,038,821,501 |
20,238,906,279 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,082,286,835 |
17,293,886,885 |
12,038,821,501 |
20,238,906,279 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,346,298,839 |
36,818,233,713 |
36,902,706,982 |
35,798,444,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,346,298,839 |
36,818,233,713 |
36,902,706,982 |
35,798,444,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,099,959,311,208 |
1,142,443,339,106 |
1,057,381,437,899 |
1,150,903,304,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
659,120,733,722 |
700,424,624,938 |
611,436,439,178 |
701,602,560,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
339,720,733,722 |
369,918,932,273 |
307,695,746,513 |
397,861,867,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,619,104,616 |
161,485,115,476 |
190,321,121,091 |
214,590,234,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
597,136,588 |
513,948,768 |
259,099,408 |
239,442,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,700,840,517 |
4,059,954,065 |
2,396,746,122 |
2,339,151,572 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,561,267,579 |
19,288,086,229 |
21,397,645,052 |
7,832,303,758 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,443,793,221 |
24,714,659,914 |
11,003,563,226 |
21,761,879,112 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,178,559,604 |
62,741,509,029 |
1,806,264,525 |
72,999,447,670 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,065,296,867 |
96,105,449,642 |
79,668,987,939 |
77,439,725,498 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
854,003,610 |
588,748,030 |
588,748,030 |
588,748,030 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
700,731,120 |
421,461,120 |
253,571,120 |
70,935,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
319,400,000,000 |
330,505,692,665 |
303,740,692,665 |
303,740,692,665 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
230,692,665 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
319,400,000,000 |
330,275,000,000 |
303,510,000,000 |
303,510,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
230,692,665 |
230,692,665 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
440,838,577,486 |
442,018,714,168 |
445,944,998,721 |
449,300,743,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
440,838,577,486 |
442,018,714,168 |
445,944,998,721 |
449,300,743,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,665,134 |
-7,133,834,866 |
-7,133,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,233,797,232 |
4,233,797,232 |
4,233,797,232 |
4,233,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,348,615,120 |
29,666,251,802 |
33,592,536,355 |
30,687,281,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,718,058,625 |
17,718,058,625 |
17,718,058,625 |
29,290,316,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,630,556,495 |
11,948,193,177 |
15,874,477,730 |
1,396,965,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,099,959,311,208 |
1,142,443,339,106 |
1,057,381,437,899 |
1,150,903,304,511 |
|