1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
233,273,216,290 |
347,748,711,635 |
183,501,425,960 |
182,281,060,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,571,936,042 |
20,677,639,149 |
10,643,706,442 |
10,537,810,288 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
219,701,280,248 |
327,071,072,486 |
172,857,719,518 |
171,743,250,387 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
185,258,399,941 |
284,847,244,757 |
146,859,346,561 |
138,556,454,342 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,442,880,307 |
42,223,827,729 |
25,998,372,957 |
33,186,796,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
546,023,752 |
1,984,965,301 |
410,581,062 |
2,138,513,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,402,968,303 |
4,275,820,564 |
3,479,290,988 |
4,483,231,234 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,412,856,922 |
1,753,235,147 |
2,606,254,685 |
2,708,938,928 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,347,244,129 |
14,908,521,032 |
10,394,934,447 |
10,700,495,054 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,489,711,452 |
10,651,988,105 |
6,664,017,142 |
7,526,506,014 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,748,980,175 |
14,372,463,329 |
5,870,711,442 |
12,615,077,181 |
|
12. Thu nhập khác |
458,049,422 |
1,244,383,590 |
535,833,906 |
268,212,387 |
|
13. Chi phí khác |
275,172,361 |
1,102,043,532 |
290,636,391 |
2,163,697,071 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
182,877,061 |
142,340,058 |
245,197,515 |
-1,895,484,684 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,931,857,236 |
14,514,803,387 |
6,115,908,957 |
10,719,592,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,389,371,447 |
2,905,960,677 |
1,226,181,791 |
2,188,135,258 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,542,485,789 |
11,608,842,710 |
4,889,727,166 |
8,531,457,239 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,542,485,789 |
11,608,842,710 |
4,889,727,166 |
8,531,457,239 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,816 |
951 |
400 |
699 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|