1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,181,705,141 |
165,874,995,776 |
187,649,599,265 |
179,266,904,159 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
838,396,325 |
3,812,860,991 |
3,426,805,804 |
3,459,296,415 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,343,308,816 |
162,062,134,785 |
184,222,793,461 |
175,807,607,744 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,189,902,138 |
124,865,692,274 |
141,536,990,573 |
134,517,519,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,153,406,678 |
37,196,442,511 |
42,685,802,888 |
41,290,088,538 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,610,297 |
8,230,846 |
3,798,482 |
3,243,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,031,186,620 |
4,583,052,378 |
4,769,382,167 |
4,418,903,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,031,186,620 |
4,583,052,378 |
4,769,382,167 |
4,418,903,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,428,914,418 |
12,594,716,423 |
14,217,723,176 |
13,442,710,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,615,223,922 |
8,920,452,409 |
9,938,833,286 |
9,116,662,126 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,083,692,015 |
11,106,452,147 |
13,763,662,741 |
14,315,055,044 |
|
12. Thu nhập khác |
801,520,440 |
803,934,700 |
763,662,280 |
505,314,383 |
|
13. Chi phí khác |
304,593,885 |
629,749,964 |
564,856,606 |
233,534,285 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
496,926,555 |
174,184,736 |
198,805,674 |
271,780,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,580,618,570 |
11,280,636,883 |
13,962,468,415 |
14,586,835,142 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,319,723,714 |
2,259,727,377 |
2,796,093,683 |
2,920,967,028 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,260,894,856 |
9,020,909,506 |
11,166,374,732 |
11,665,868,114 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,260,894,856 |
9,020,909,506 |
11,166,374,732 |
11,665,868,114 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
616 |
1,057 |
1,297 |
977 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|