1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,888,584,536 |
369,179,927,125 |
|
636,958,227,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,775,220 |
737,324,641 |
|
8,292,095,366 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,863,809,316 |
368,442,602,484 |
|
628,666,132,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
242,677,554,212 |
282,165,211,590 |
|
490,441,921,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,186,255,104 |
86,277,390,894 |
|
138,224,211,044 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,768,353 |
30,969,827 |
|
22,310,323 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,061,241,206 |
5,492,105,584 |
|
18,785,329,639 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,061,241,206 |
5,492,105,584 |
|
18,785,329,639 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,224,657,837 |
23,192,530,810 |
|
46,335,936,897 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,668,165,466 |
29,224,306,685 |
|
35,991,971,874 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,251,958,948 |
28,399,417,642 |
|
37,133,282,957 |
|
12. Thu nhập khác |
1,969,199,063 |
3,919,141,591 |
|
3,024,654,690 |
|
13. Chi phí khác |
693,790,978 |
1,835,009,576 |
|
1,749,635,744 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,275,408,085 |
2,084,132,015 |
|
1,275,018,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,527,367,033 |
30,483,549,657 |
|
38,408,301,903 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,663,670,426 |
6,818,283,684 |
|
7,696,060,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,863,696,607 |
23,665,265,973 |
|
30,712,241,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,863,696,607 |
23,665,265,973 |
|
30,712,241,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,614 |
3,015 |
|
2,571 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|