TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
268,350,298,232 |
303,968,194,942 |
305,765,293,237 |
413,083,860,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,151,937,047 |
5,249,797,956 |
41,407,658,442 |
30,428,713,506 |
|
1. Tiền |
24,151,937,047 |
5,249,797,956 |
41,407,658,442 |
30,428,713,506 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
139,000,000,000 |
105,000,000,000 |
110,124,964,384 |
116,624,964,384 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,000,000,000 |
105,000,000,000 |
110,124,964,384 |
116,624,964,384 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,417,919,804 |
103,696,548,004 |
100,474,495,633 |
153,084,841,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,555,286,402 |
76,908,975,501 |
86,197,287,879 |
112,091,506,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,601,876,460 |
577,970,660 |
1,307,045,073 |
2,740,318,497 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,813,221,206 |
38,262,289,618 |
24,970,332,262 |
50,331,980,641 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,552,464,264 |
-12,052,687,775 |
-12,000,169,581 |
-12,078,964,259 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,444,397,165 |
78,635,950,044 |
44,711,563,834 |
101,946,336,764 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,444,397,165 |
78,635,950,044 |
44,711,563,834 |
102,797,512,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-851,176,104 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,336,044,216 |
11,385,898,938 |
9,046,610,944 |
10,999,004,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,336,044,216 |
11,385,898,938 |
8,419,168,927 |
10,384,124,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
627,442,017 |
614,879,186 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
211,639,463,557 |
213,430,535,752 |
203,257,282,319 |
235,807,867,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,938,786,836 |
209,132,038,969 |
198,134,619,342 |
193,291,431,896 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,938,786,836 |
209,132,038,969 |
198,134,619,342 |
193,291,431,896 |
|
- Nguyên giá |
823,062,869,186 |
841,830,382,055 |
839,531,706,324 |
847,757,055,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-621,124,082,350 |
-632,698,343,086 |
-641,397,086,982 |
-654,465,623,845 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
577,625,314 |
577,625,314 |
471,977,314 |
471,977,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-577,625,314 |
-577,625,314 |
-471,977,314 |
-471,977,314 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,244,139,189 |
1,101,366,064 |
1,495,584,246 |
37,483,480,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,244,139,189 |
1,101,366,064 |
1,495,584,246 |
37,483,480,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,456,537,532 |
3,197,130,719 |
3,627,078,731 |
5,032,954,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,456,537,532 |
3,197,130,719 |
3,627,078,731 |
5,032,954,478 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
479,989,761,789 |
517,398,730,694 |
509,022,575,556 |
648,891,727,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,635,941,561 |
233,774,864,828 |
189,329,420,975 |
310,343,400,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,991,006,383 |
207,596,438,560 |
166,249,121,641 |
298,922,938,719 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,997,352,956 |
71,208,229,828 |
36,732,476,600 |
106,009,489,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
583,194,869 |
3,080,148,143 |
174,024,041 |
2,928,949,490 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,838,293,803 |
8,173,380,290 |
15,680,699,535 |
15,675,234,153 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,038,454,351 |
19,835,337,362 |
16,357,968,504 |
17,811,225,663 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,512,561,400 |
2,287,610,921 |
5,915,398,269 |
10,517,779,230 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,903,774,558 |
18,152,994,190 |
17,201,149,466 |
34,879,175,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,122,462,320 |
66,955,809,000 |
41,678,471,100 |
63,637,319,928 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,778,875,300 |
|
16,111,250,100 |
24,907,703,083 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,216,036,826 |
17,902,928,826 |
16,397,684,026 |
22,556,062,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,644,935,178 |
26,178,426,268 |
23,080,299,334 |
11,420,461,634 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,144,935,178 |
22,227,521,890 |
21,127,607,190 |
9,467,769,490 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,500,000,000 |
|
1,952,692,144 |
1,952,692,144 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3,950,904,378 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,353,820,228 |
283,623,865,866 |
319,693,154,581 |
338,548,326,726 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,353,820,228 |
283,623,865,866 |
319,693,154,581 |
338,548,326,726 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,974,177,787 |
96,974,177,787 |
96,974,177,787 |
131,167,672,269 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,499,052,441 |
76,769,098,079 |
112,838,386,794 |
97,500,064,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,639,293,315 |
68,301,104,500 |
35,983,404,252 |
78,375,363,793 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,859,759,126 |
8,467,993,579 |
76,854,982,542 |
19,124,700,664 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
479,989,761,789 |
517,398,730,694 |
509,022,575,556 |
648,891,727,079 |
|