MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,994,968,153 128,077,234,114 126,472,916,987 126,883,291,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,846,015,461 16,019,507,793 2,343,338,866 1,999,627,262
1. Tiền 11,846,015,461 16,019,507,793 2,343,338,866 1,999,627,262
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,144,752,698 70,053,141,703 75,898,223,188 90,473,376,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,541,520,558 69,864,409,784 74,807,689,852 75,773,274,004
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,372,088,362 1,212,314,130 1,773,616,600 15,007,116,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,571,279,909 1,316,553,920 1,032,874,702 1,408,944,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,340,136,131 -2,340,136,131 -1,715,957,966 -1,715,957,966
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,253,506,332 39,995,870,378 45,146,578,202 28,968,321,939
1. Hàng tồn kho 31,052,389,873 40,794,753,919 45,283,554,426 29,107,344,532
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -798,883,541 -798,883,541 -136,976,224 -139,022,593
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,750,693,662 2,008,714,240 3,084,776,731 5,441,965,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,750,693,662 2,008,714,240 3,084,776,731 5,441,965,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 352,922,238,122 340,177,918,686 331,144,118,446 319,247,585,667
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 325,130,920,718 334,566,755,481 321,861,652,592 315,829,594,427
1. Tài sản cố định hữu hình 325,104,508,723 334,543,644,986 321,841,843,597 315,813,086,932
- Nguyên giá 566,700,171,475 591,353,633,376 597,508,375,201 610,320,087,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,595,662,752 -256,809,988,390 -275,666,531,604 -294,507,000,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,411,995 23,110,495 19,808,995 16,507,495
- Nguyên giá 403,325,314 403,325,314 403,325,314 403,325,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -376,913,319 -380,214,819 -383,516,319 -386,817,819
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,639,052,306 4,690,198,959 8,571,919,666 2,864,879,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,639,052,306 4,690,198,959 8,571,919,666 2,864,879,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,152,265,098 920,964,246 710,546,188 553,112,240
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,152,265,098 920,964,246 710,546,188 553,112,240
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466,917,206,275 468,255,152,800 457,617,035,433 446,130,876,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 336,641,805,301 328,958,842,320 313,433,367,821 290,343,343,783
I. Nợ ngắn hạn 218,016,240,806 228,844,277,825 224,196,803,326 175,734,779,288
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,838,861,811 38,375,840,997 37,398,372,105 36,454,070,012
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 910,947,908 810,785,955 254,108,037 434,854,694
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,415,701,396 4,939,150,507 5,210,558,397 6,562,500,274
4. Phải trả người lao động 11,617,343,802 14,296,382,927 15,200,691,654 9,573,118,994
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,959,391,737 2,057,568,202 2,166,549,034 5,910,804,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,023,495,514 1,401,900,365 1,192,941,341 2,241,493,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 148,061,773,806 155,198,162,313 158,558,616,691 103,144,875,938
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,651,040,765 7,487,262,492 7,585,995,182
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,537,684,067 4,277,224,067 4,214,966,067 3,827,066,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,625,564,495 100,114,564,495 89,236,564,495 114,608,564,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,625,564,495 100,114,564,495 89,236,564,495 114,608,564,495
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,275,400,974 139,296,310,480 144,183,667,612 155,787,533,028
I. Vốn chủ sở hữu 130,275,400,974 139,296,310,480 144,183,667,612 155,787,533,028
1. Vốn góp của chủ sở hữu 78,487,720,000 78,487,720,000 109,880,590,000 109,880,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 78,487,720,000 78,487,720,000 109,880,590,000 109,880,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 928,856,500 928,856,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,509,995,476 4,509,995,476
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,144,690,890 28,144,690,890 2,190,672,866 2,190,672,866
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,204,138,108 27,225,047,614 32,112,404,746 43,716,270,162
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,617,178,126 7,617,178,126 7,617,178,126 11,665,868,114
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,586,959,982 19,607,869,488 24,495,226,620 32,050,402,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466,917,206,275 468,255,152,800 457,617,035,433 446,130,876,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.