TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,982,063,532 |
123,395,695,795 |
|
126,463,950,134 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,493,182,743 |
5,548,382,807 |
|
2,343,338,866 |
|
1. Tiền |
3,493,182,743 |
5,548,382,807 |
|
2,343,338,866 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,472,964,468 |
70,760,251,056 |
|
75,966,759,708 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,966,923,877 |
35,239,187,564 |
|
74,807,689,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,182,340,100 |
37,768,257,820 |
|
1,773,616,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
204,721,474 |
314,821,916 |
|
1,101,411,222 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,881,020,983 |
-2,562,016,244 |
|
-1,715,957,966 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,376,200,909 |
38,936,514,071 |
|
45,069,074,829 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,722,199,403 |
39,038,358,412 |
|
45,208,097,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-345,998,494 |
-101,844,341 |
|
-139,022,593 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,639,715,412 |
8,150,547,861 |
|
3,084,776,731 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
477,224,561 |
100,000,000 |
|
3,084,776,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
872,490,983 |
7,885,241,011 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
289,999,868 |
165,306,850 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,273,509,230 |
253,848,662,017 |
|
331,144,118,446 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,858,467,134 |
253,574,739,514 |
|
321,861,652,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,362,429,788 |
112,652,257,268 |
|
321,841,843,597 |
|
- Nguyên giá |
254,575,764,825 |
277,828,700,565 |
|
597,508,375,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,213,335,037 |
-165,176,443,297 |
|
-275,666,531,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,230,339 |
46,220,995 |
|
19,808,995 |
|
- Nguyên giá |
443,325,314 |
443,325,314 |
|
403,325,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,094,975 |
-397,104,319 |
|
-383,516,319 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,571,919,666 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,430,807,007 |
140,876,261,251 |
|
8,571,919,666 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
415,042,096 |
273,922,503 |
|
710,546,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
415,042,096 |
273,922,503 |
|
710,546,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
216,255,572,762 |
377,244,357,812 |
|
457,608,068,580 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,966,530,355 |
247,540,313,892 |
|
313,486,403,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,292,842,955 |
153,998,948,345 |
|
211,275,839,171 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,533,113,639 |
53,573,099,872 |
|
37,398,372,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
300,072,955 |
282,399,669 |
|
254,108,037 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,120,791,333 |
1,887,773,272 |
|
5,263,594,242 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,082,336,396 |
6,879,060,090 |
|
15,200,691,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
942,191,300 |
1,113,454,268 |
|
2,166,549,034 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,192,941,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
145,584,616,691 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,829,799,507 |
|
4,214,966,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,673,687,400 |
93,541,365,547 |
|
102,210,564,495 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,673,687,400 |
93,541,365,547 |
|
102,210,564,495 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,289,042,407 |
129,704,043,920 |
|
144,121,664,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,289,042,407 |
129,704,043,920 |
|
144,121,664,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
78,487,720,000 |
78,487,720,000 |
|
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
928,856,500 |
928,856,500 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,422,589,588 |
2,415,774,418 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,630,620,426 |
13,623,805,256 |
|
2,190,672,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,863,696,607 |
32,292,328,460 |
|
32,050,402,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,617,178,126 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
24,433,223,922 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
216,255,572,762 |
377,244,357,812 |
|
457,608,068,580 |
|