1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,640,087,047,595 |
20,696,207,090,383 |
23,752,916,539,142 |
24,058,592,439,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
145,897,338,191 |
131,666,861,505 |
183,856,919,333 |
227,836,827,134 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,494,189,709,404 |
20,564,540,228,878 |
23,569,059,619,809 |
23,830,755,612,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,534,967,339,537 |
19,635,179,626,934 |
22,329,151,984,247 |
24,020,132,386,786 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,959,222,369,867 |
929,360,601,944 |
1,239,907,635,562 |
-189,376,774,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
366,198,292,334 |
92,608,534,761 |
176,503,425,628 |
286,626,489,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
773,455,179,904 |
723,095,750,389 |
1,894,755,848,265 |
747,612,502,088 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
386,074,653,376 |
391,027,712,064 |
397,077,602,455 |
380,749,874,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
34,519,090,453 |
29,141,510,889 |
32,218,576,793 |
10,905,862,778 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,047,608,743,054 |
959,386,188,296 |
1,370,733,943,246 |
991,452,423,743 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
481,656,788,707 |
496,692,264,429 |
542,750,913,045 |
573,518,544,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,219,040,989 |
-1,128,063,555,520 |
-2,359,611,066,573 |
-2,204,427,892,143 |
|
12. Thu nhập khác |
35,978,081,477 |
37,011,936,099 |
232,691,027,548 |
361,982,460,944 |
|
13. Chi phí khác |
73,876,173,449 |
126,693,461,538 |
4,618,237,616 |
77,320,331,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,898,091,972 |
-89,681,525,439 |
228,072,789,932 |
284,662,129,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,320,949,017 |
-1,217,745,080,959 |
-2,131,538,276,641 |
-1,919,765,762,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,423,336,526 |
81,067,186,197 |
69,251,857,769 |
64,485,644,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-766,070,002 |
-4,159,528,086 |
2,458,494,835 |
-1,992,859,855 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-37,336,317,507 |
-1,294,652,739,070 |
-2,203,248,629,245 |
-1,982,258,547,076 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-103,646,686,737 |
-1,362,365,792,884 |
-2,277,219,779,466 |
-2,064,578,266,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
66,310,369,230 |
67,713,053,814 |
73,971,150,221 |
82,319,719,214 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-47 |
-615 |
-1,028 |
-932 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|