MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,308,400,999,913 18,937,721,471,870 6,006,040,037,344 7,620,709,150,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 225,099,550,808 124,731,548,039 10,715,355,641 18,508,505,443
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,083,301,449,105 18,812,989,923,831 5,995,324,681,703 7,602,200,645,452
4. Giá vốn hàng bán 21,680,871,915,632 19,445,060,262,097 9,869,234,654,994 10,803,033,184,773
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,402,429,533,473 -632,070,338,266 -3,873,909,973,291 -3,200,832,539,321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 224,143,524,836 240,483,465,601 902,872,188,887 131,896,267,702
7. Chi phí tài chính -891,364,186 1,128,776,864,563 449,926,209,067 357,041,268,235
- Trong đó: Chi phí lãi vay 303,512,724,953 283,060,117,248 240,456,778,848 198,859,157,461
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,150,140,391 -14,542,782,246 -95,193,137,575 5,439,368,906
9. Chi phí bán hàng 1,005,450,582,983 814,262,759,540 588,353,555,837 196,585,112,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 767,413,803,802 398,896,478,111 258,140,246,760 336,032,556,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -134,249,823,899 -2,748,065,757,125 -4,362,650,933,643 -3,953,155,839,418
12. Thu nhập khác 395,288,110,915 208,500,410,840 397,212,178,625 33,668,851,384
13. Chi phí khác 183,090,444,823 5,549,513,077 15,675,548,677 22,952,859,865
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 212,197,666,092 202,950,897,763 381,536,629,948 10,715,991,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 77,947,842,193 -2,545,114,859,362 -3,981,114,303,695 -3,942,439,847,899
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 157,497,096,736 65,991,506,349 42,782,568,560 48,521,377,050
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -83,117,815,904 406,731,010 6,773,834,273 6,216,543,758
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,568,561,361 -2,611,513,096,721 -4,030,670,706,528 -3,997,177,768,707
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,899,372,635 -2,589,408,489,026 -3,944,971,550,711 -3,912,404,689,040
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -31,330,811,274 -22,104,607,695 -85,699,155,817 -84,773,079,667
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 25 -2,781 -2,759
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.