1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,308,400,999,913 |
18,937,721,471,870 |
6,006,040,037,344 |
7,620,709,150,895 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
225,099,550,808 |
124,731,548,039 |
10,715,355,641 |
18,508,505,443 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,083,301,449,105 |
18,812,989,923,831 |
5,995,324,681,703 |
7,602,200,645,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,680,871,915,632 |
19,445,060,262,097 |
9,869,234,654,994 |
10,803,033,184,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,402,429,533,473 |
-632,070,338,266 |
-3,873,909,973,291 |
-3,200,832,539,321 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
224,143,524,836 |
240,483,465,601 |
902,872,188,887 |
131,896,267,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
-891,364,186 |
1,128,776,864,563 |
449,926,209,067 |
357,041,268,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
303,512,724,953 |
283,060,117,248 |
240,456,778,848 |
198,859,157,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,150,140,391 |
-14,542,782,246 |
-95,193,137,575 |
5,439,368,906 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,005,450,582,983 |
814,262,759,540 |
588,353,555,837 |
196,585,112,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
767,413,803,802 |
398,896,478,111 |
258,140,246,760 |
336,032,556,318 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-134,249,823,899 |
-2,748,065,757,125 |
-4,362,650,933,643 |
-3,953,155,839,418 |
|
12. Thu nhập khác |
395,288,110,915 |
208,500,410,840 |
397,212,178,625 |
33,668,851,384 |
|
13. Chi phí khác |
183,090,444,823 |
5,549,513,077 |
15,675,548,677 |
22,952,859,865 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
212,197,666,092 |
202,950,897,763 |
381,536,629,948 |
10,715,991,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,947,842,193 |
-2,545,114,859,362 |
-3,981,114,303,695 |
-3,942,439,847,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
157,497,096,736 |
65,991,506,349 |
42,782,568,560 |
48,521,377,050 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-83,117,815,904 |
406,731,010 |
6,773,834,273 |
6,216,543,758 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,568,561,361 |
-2,611,513,096,721 |
-4,030,670,706,528 |
-3,997,177,768,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,899,372,635 |
-2,589,408,489,026 |
-3,944,971,550,711 |
-3,912,404,689,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-31,330,811,274 |
-22,104,607,695 |
-85,699,155,817 |
-84,773,079,667 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
25 |
|
-2,781 |
-2,759 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|