MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,560,035,146,638 24,092,127,401,634 25,752,302,599,527 24,363,123,837,231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 183,212,944,690 204,748,384,871 216,124,716,949 223,434,937,076
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,376,822,201,948 23,887,379,016,763 25,536,177,882,578 24,139,688,900,155
4. Giá vốn hàng bán 22,288,007,953,418 21,454,194,370,421 21,520,714,759,356 21,703,550,034,002
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,088,814,248,530 2,433,184,646,342 4,015,463,123,222 2,436,138,866,153
6. Doanh thu hoạt động tài chính 268,695,290,585 555,841,494,986 225,495,788,792 387,122,336,193
7. Chi phí tài chính 1,027,961,893,992 1,022,230,195,169 784,696,816,666 759,767,461,104
- Trong đó: Chi phí lãi vay 406,850,599,132 391,372,111,178 378,391,353,536 377,034,293,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,043,307,868 33,568,131,172 51,087,093,395 -93,271,317,834
9. Chi phí bán hàng 1,197,771,319,688 966,503,934,016 1,430,630,469,645 1,353,349,228,303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 650,004,174,145 838,978,326,753 603,842,926,568 683,216,249,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 490,815,459,158 194,881,816,562 1,472,875,792,530 -66,343,054,116
12. Thu nhập khác 86,417,286,491 640,206,202,627 112,559,160,257 277,451,583,548
13. Chi phí khác 6,077,710,165 21,840,713,365 6,374,877,088 4,374,161,613
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 80,339,576,326 618,365,489,262 106,184,283,169 273,077,421,935
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 571,155,035,484 813,247,305,824 1,579,060,075,699 206,734,367,819
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 106,105,728,887 243,692,798,252 368,134,453,173 30,463,641,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,234,317,376 5,624,027,083 -1,464,342,363 7,347,172,376
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 457,814,989,221 563,930,480,489 1,212,389,964,889 168,923,554,254
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 352,668,941,672 567,246,222,628 1,196,823,477,463 79,171,491,327
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 105,146,047,549 -3,315,742,139 15,566,487,426 89,752,062,927
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 287 456 896 56
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.