1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,352,157,977,399 |
25,560,035,146,638 |
24,092,127,401,634 |
25,752,302,599,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
206,492,771,847 |
183,212,944,690 |
204,748,384,871 |
216,124,716,949 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,145,665,205,552 |
25,376,822,201,948 |
23,887,379,016,763 |
25,536,177,882,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,085,026,862,494 |
22,288,007,953,418 |
21,454,194,370,421 |
21,520,714,759,356 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,060,638,343,058 |
3,088,814,248,530 |
2,433,184,646,342 |
4,015,463,123,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
543,298,053,678 |
268,695,290,585 |
555,841,494,986 |
225,495,788,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,307,823,624,912 |
1,027,961,893,992 |
1,022,230,195,169 |
784,696,816,666 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
395,078,635,069 |
406,850,599,132 |
391,372,111,178 |
378,391,353,536 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-97,640,167,815 |
9,043,307,868 |
33,568,131,172 |
51,087,093,395 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,304,051,351,085 |
1,197,771,319,688 |
966,503,934,016 |
1,430,630,469,645 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
590,829,188,056 |
650,004,174,145 |
838,978,326,753 |
603,842,926,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
303,592,064,868 |
490,815,459,158 |
194,881,816,562 |
1,472,875,792,530 |
|
12. Thu nhập khác |
128,315,995,131 |
86,417,286,491 |
640,206,202,627 |
112,559,160,257 |
|
13. Chi phí khác |
5,810,033,664 |
6,077,710,165 |
21,840,713,365 |
6,374,877,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
122,505,961,467 |
80,339,576,326 |
618,365,489,262 |
106,184,283,169 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
426,098,026,335 |
571,155,035,484 |
813,247,305,824 |
1,579,060,075,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,384,937,775 |
106,105,728,887 |
243,692,798,252 |
368,134,453,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,386,903,793 |
7,234,317,376 |
5,624,027,083 |
-1,464,342,363 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
374,326,184,767 |
457,814,989,221 |
563,930,480,489 |
1,212,389,964,889 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
309,292,767,717 |
352,668,941,672 |
567,246,222,628 |
1,196,823,477,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
65,033,417,050 |
105,146,047,549 |
-3,315,742,139 |
15,566,487,426 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
252 |
287 |
456 |
896 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|