MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,352,157,977,399 25,560,035,146,638 24,092,127,401,634 25,752,302,599,527
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 206,492,771,847 183,212,944,690 204,748,384,871 216,124,716,949
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,145,665,205,552 25,376,822,201,948 23,887,379,016,763 25,536,177,882,578
4. Giá vốn hàng bán 20,085,026,862,494 22,288,007,953,418 21,454,194,370,421 21,520,714,759,356
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,060,638,343,058 3,088,814,248,530 2,433,184,646,342 4,015,463,123,222
6. Doanh thu hoạt động tài chính 543,298,053,678 268,695,290,585 555,841,494,986 225,495,788,792
7. Chi phí tài chính 1,307,823,624,912 1,027,961,893,992 1,022,230,195,169 784,696,816,666
- Trong đó: Chi phí lãi vay 395,078,635,069 406,850,599,132 391,372,111,178 378,391,353,536
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -97,640,167,815 9,043,307,868 33,568,131,172 51,087,093,395
9. Chi phí bán hàng 1,304,051,351,085 1,197,771,319,688 966,503,934,016 1,430,630,469,645
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 590,829,188,056 650,004,174,145 838,978,326,753 603,842,926,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 303,592,064,868 490,815,459,158 194,881,816,562 1,472,875,792,530
12. Thu nhập khác 128,315,995,131 86,417,286,491 640,206,202,627 112,559,160,257
13. Chi phí khác 5,810,033,664 6,077,710,165 21,840,713,365 6,374,877,088
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 122,505,961,467 80,339,576,326 618,365,489,262 106,184,283,169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 426,098,026,335 571,155,035,484 813,247,305,824 1,579,060,075,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,384,937,775 106,105,728,887 243,692,798,252 368,134,453,173
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,386,903,793 7,234,317,376 5,624,027,083 -1,464,342,363
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 374,326,184,767 457,814,989,221 563,930,480,489 1,212,389,964,889
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 309,292,767,717 352,668,941,672 567,246,222,628 1,196,823,477,463
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 65,033,417,050 105,146,047,549 -3,315,742,139 15,566,487,426
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 252 287 456 896
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.