MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,269,527,987,449 13,281,461,203,366 15,410,591,791,270 14,811,852,413,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,845,935,180,554 2,946,890,628,875 2,959,248,108,636 2,554,527,323,593
1. Tiền 2,572,635,180,554 2,478,090,628,875 2,566,848,108,636 1,967,727,323,593
2. Các khoản tương đương tiền 273,300,000,000 468,800,000,000 392,400,000,000 586,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,016,965,343,785 908,322,270,067 898,687,270,067 920,438,534,909
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,016,965,343,785 908,322,270,067 898,687,270,067 920,438,534,909
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,724,229,529,574 4,755,136,132,034 5,832,890,291,054 6,053,246,741,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,038,604,519,252 3,804,413,718,933 4,657,122,771,691 4,329,383,090,395
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 282,639,218,523 214,191,482,245 197,462,414,207 222,955,795,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 614,575,738,889 954,250,648,421 1,217,731,243,757 1,831,300,299,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -211,589,947,090 -217,719,717,565 -239,426,138,601 -330,392,444,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,362,865,218,451 3,238,346,976,262 4,083,294,659,855 3,428,891,341,925
1. Hàng tồn kho 3,570,939,685,731 3,453,703,881,475 4,304,725,002,611 3,657,527,058,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -208,074,467,280 -215,356,905,213 -221,430,342,756 -228,635,716,595
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,319,532,715,085 1,432,765,196,128 1,636,471,461,658 1,854,748,471,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 500,306,265,980 571,735,891,732 574,863,826,554 600,975,796,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 809,489,808,116 851,810,392,927 1,050,917,348,656 1,246,528,360,089
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,736,640,989 9,218,911,469 10,690,286,448 7,244,314,965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,309,031,919,180 45,876,945,179,473 44,917,244,500,985 42,804,773,680,987
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,503,421,515,350 1,624,630,139,465 1,619,283,848,621 1,631,552,407,321
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,094,595,888 2,050,945,888 2,012,145,888 2,015,745,888
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,503,421,515,350 1,624,630,139,465 1,619,283,848,621 1,632,402,356,839
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,094,595,888 -2,050,945,888 -2,012,145,888 -2,865,695,406
II.Tài sản cố định 38,890,659,704,448 37,495,905,069,532 35,603,712,599,279 34,348,302,540,198
1. Tài sản cố định hữu hình 15,002,547,595,726 14,355,485,171,690 13,205,775,092,907 13,435,592,246,594
- Nguyên giá 40,402,322,610,878 40,434,349,881,920 39,839,705,239,416 43,443,594,350,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,399,775,015,152 -26,078,864,710,230 -26,633,930,146,509 -30,008,002,103,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,724,998,702,316 22,986,536,038,357 22,246,820,138,517 20,764,112,770,696
- Nguyên giá 42,585,171,948,360 42,586,410,643,543 42,586,410,643,542 39,060,643,420,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,860,173,246,044 -19,599,874,605,186 -20,339,590,505,025 -18,296,530,650,133
3. Tài sản cố định vô hình 163,113,406,406 153,883,859,485 151,117,367,855 148,597,522,908
- Nguyên giá 806,654,360,646 809,381,155,646 818,321,031,823 826,771,700,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -643,540,954,240 -655,497,296,161 -667,203,663,968 -678,174,177,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,232,360,257 147,776,057,396 143,480,000,715 132,650,660,151
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,232,360,257 147,776,057,396 143,480,000,715 132,650,660,151
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,764,700,703,504 1,793,054,241,458 1,855,971,609,080 1,691,836,866,255
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,034,621,453,205 1,068,175,558,097 1,130,102,286,036 1,317,934,696,208
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 815,879,250,299 815,878,683,361 815,869,323,044 463,902,170,049
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -107,000,000,000 -107,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,002
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,200,000,000 16,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,056,017,635,621 4,815,579,671,622 5,694,796,443,290 5,000,431,207,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,768,089,955,603 4,614,824,575,763 5,492,024,743,497 4,808,696,962,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 747,435,739 1,289,743,531 2,936,287,416 1,273,859,543
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 286,823,885,479 199,465,352,328 199,835,412,377 190,460,384,680
4. Tài sản dài hạn khác 356,358,800
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,578,559,906,629 59,158,406,382,839 60,327,836,292,255 57,616,626,094,071
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 69,817,571,384,229 70,756,840,846,040 74,278,651,104,880 74,561,688,092,230
I. Nợ ngắn hạn 54,778,128,249,547 57,274,436,269,080 59,810,870,896,990 60,608,800,526,380
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,707,070,645,766 28,220,780,979,760 29,307,157,351,935 30,159,180,574,947
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 185,620,069,268 166,566,329,593 209,119,051,277 165,659,084,467
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 285,061,665,522 392,687,881,834 425,815,448,048 317,498,642,952
4. Phải trả người lao động 901,422,701,818 1,155,988,129,441 1,214,758,287,043 1,217,127,014,581
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,628,614,542,124 8,129,622,553,017 8,510,752,376,806 7,905,570,779,947
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 701,385,622,432 661,821,923,628 608,388,566,758 1,348,514,367,339
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,015,670,252,072 1,908,353,832,925 1,513,690,825,415 1,288,948,619,802
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,655,084,891,494 15,958,380,861,999 17,361,022,762,369 17,527,065,289,820
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,314,127,592 11,036,263,063 14,561,933,088 8,684,511,123
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 686,883,731,459 669,197,513,820 645,604,294,251 670,551,641,402
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,039,443,134,682 13,482,404,576,960 14,467,780,207,890 13,952,887,565,850
1. Phải trả người bán dài hạn 1,112,265,194,504 1,109,975,640,835
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 780,033,910,072 1,528,272,034,954
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,351,129,307 2,180,678,041 1,789,537,437 1,379,102,100
7. Phải trả dài hạn khác 1,286,587,794,473 1,298,134,460,935 1,186,930,776,807 1,315,653,017,543
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,594,244,116,027 12,029,343,484,243 11,226,492,163,527 9,840,994,432,605
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 156,260,094,875 152,745,953,741 160,268,625,543 156,613,337,813
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -10,239,011,477,600 -11,598,434,463,201 -13,950,814,812,625 -16,945,061,998,159
I. Vốn chủ sở hữu -10,239,011,477,600 -11,598,434,463,201 -13,950,814,812,625 -16,945,061,998,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,220,498,156,542 1,220,498,156,541 1,220,498,156,541 1,220,498,156,541
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 241,355,237,827 241,355,237,827 241,355,237,827 241,355,237,827
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 95,936,248,852 98,301,222,009 112,799,535,711 106,877,653,276
8. Quỹ đầu tư phát triển 932,083,454,332 933,114,412,332 933,114,412,332 933,114,412,332
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,303,175,938,734 -35,667,462,240,749 -37,932,469,411,156 -40,956,675,679,028
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -34,199,529,251,997 -34,201,162,496,189 -34,189,935,824,122 -35,147,455,821,878
- LNST chưa phân phối kỳ này -103,646,686,737 -1,466,299,744,560 -3,742,533,587,034 -5,809,219,857,150
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 581,329,547,674 582,796,932,932 480,925,440,213 516,806,404,986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,578,559,906,629 59,158,406,382,839 60,327,836,292,255 57,616,626,094,071
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.