TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
321,372,747,858 |
377,040,269,844 |
446,715,930,435 |
439,255,021,229 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,007,547,815 |
56,721,432,431 |
49,544,215,568 |
44,889,631,522 |
|
1. Tiền |
49,007,547,815 |
29,168,007,773 |
20,521,311,645 |
32,889,631,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
27,553,424,658 |
29,022,903,923 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
203,007,268,648 |
229,368,026,886 |
259,820,130,348 |
241,749,273,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,813,202,383 |
187,219,586,607 |
238,209,271,730 |
231,885,941,389 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,069,645,921 |
15,264,161,013 |
18,276,365,285 |
11,177,774,214 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,757,281,328 |
31,517,140,250 |
10,482,343,181 |
5,833,408,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,632,860,984 |
-4,632,860,984 |
-7,147,849,848 |
-7,147,849,848 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,038,248,527 |
86,687,157,003 |
129,081,424,419 |
143,848,804,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,038,248,527 |
86,687,157,003 |
129,081,424,419 |
143,848,804,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,319,682,868 |
4,263,653,524 |
8,270,160,100 |
8,767,311,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,318,009,882 |
4,229,377,474 |
8,267,887,695 |
8,678,978,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,672,986 |
34,276,050 |
2,272,405 |
88,332,634 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
277,917,293,522 |
270,266,528,515 |
269,797,326,673 |
279,262,462,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,593,383,124 |
58,783,362,173 |
57,954,589,582 |
57,238,852,015 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,593,383,124 |
58,752,962,172 |
57,925,789,580 |
57,211,652,012 |
|
- Nguyên giá |
71,811,021,212 |
71,881,021,212 |
71,955,441,012 |
72,147,441,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,217,638,088 |
-13,128,059,040 |
-14,029,651,432 |
-14,935,789,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
30,400,001 |
28,800,002 |
27,200,003 |
|
- Nguyên giá |
|
32,000,000 |
32,000,000 |
32,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,599,999 |
-3,199,998 |
-4,799,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
98,199,697,364 |
91,199,697,364 |
91,199,697,364 |
91,199,697,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
98,199,697,364 |
91,199,697,364 |
91,199,697,364 |
91,199,697,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,820,000,000 |
119,820,000,000 |
119,820,000,000 |
129,831,332,628 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,820,000,000 |
119,820,000,000 |
71,400,000,000 |
129,831,332,628 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
48,420,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
304,213,034 |
463,468,978 |
823,039,727 |
992,580,382 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
259,522,110 |
463,468,978 |
823,039,727 |
992,580,382 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,690,924 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
599,290,041,380 |
647,306,798,359 |
716,513,257,108 |
718,517,483,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,389,915,470 |
185,597,867,002 |
255,537,045,025 |
261,743,750,005 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,389,915,470 |
185,597,867,002 |
255,537,045,025 |
261,743,750,005 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,235,529,152 |
56,201,038,567 |
85,557,323,474 |
67,347,013,938 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,558,953,542 |
56,459,891,451 |
56,659,151,629 |
37,373,880,255 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,648,214,735 |
3,142,060,889 |
3,492,734,572 |
4,002,237,932 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,176,999,377 |
481,638,554 |
2,386,561,013 |
3,015,377,657 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7,172,411,146 |
991,601,196 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,924,905,132 |
9,677,394,669 |
11,074,913,089 |
20,752,554,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,519,042,217 |
59,309,571,557 |
87,943,477,516 |
126,134,179,827 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
326,271,315 |
326,271,315 |
1,250,472,586 |
2,126,904,713 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
459,900,125,910 |
461,708,931,357 |
460,976,212,083 |
456,773,733,613 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
459,900,125,910 |
461,708,931,357 |
460,976,212,083 |
456,773,733,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,499,950,000 |
369,499,950,000 |
369,499,950,000 |
369,499,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,499,950,000 |
369,499,950,000 |
369,499,950,000 |
369,499,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-4,390,693,200 |
-4,390,693,200 |
-4,390,693,200 |
-4,390,693,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,329,968,613 |
78,936,980,994 |
77,891,818,087 |
83,376,909,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,671,525,322 |
12,232,114,072 |
-2,245,425,621 |
6,139,138,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,658,443,291 |
66,704,866,922 |
80,137,243,708 |
77,237,771,552 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,460,900,497 |
17,662,693,564 |
17,975,137,197 |
8,287,566,952 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
599,290,041,380 |
647,306,798,359 |
716,513,257,108 |
718,517,483,618 |
|