MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,372,747,858 377,040,269,844 446,715,930,435 439,255,021,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,007,547,815 56,721,432,431 49,544,215,568 44,889,631,522
1. Tiền 49,007,547,815 29,168,007,773 20,521,311,645 32,889,631,522
2. Các khoản tương đương tiền 27,553,424,658 29,022,903,923 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203,007,268,648 229,368,026,886 259,820,130,348 241,749,273,832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,813,202,383 187,219,586,607 238,209,271,730 231,885,941,389
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,069,645,921 15,264,161,013 18,276,365,285 11,177,774,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,757,281,328 31,517,140,250 10,482,343,181 5,833,408,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,632,860,984 -4,632,860,984 -7,147,849,848 -7,147,849,848
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,038,248,527 86,687,157,003 129,081,424,419 143,848,804,350
1. Hàng tồn kho 67,038,248,527 86,687,157,003 129,081,424,419 143,848,804,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,319,682,868 4,263,653,524 8,270,160,100 8,767,311,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,318,009,882 4,229,377,474 8,267,887,695 8,678,978,891
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,672,986 34,276,050 2,272,405 88,332,634
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 277,917,293,522 270,266,528,515 269,797,326,673 279,262,462,389
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,593,383,124 58,783,362,173 57,954,589,582 57,238,852,015
1. Tài sản cố định hữu hình 59,593,383,124 58,752,962,172 57,925,789,580 57,211,652,012
- Nguyên giá 71,811,021,212 71,881,021,212 71,955,441,012 72,147,441,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,217,638,088 -13,128,059,040 -14,029,651,432 -14,935,789,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,400,001 28,800,002 27,200,003
- Nguyên giá 32,000,000 32,000,000 32,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,599,999 -3,199,998 -4,799,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,199,697,364 91,199,697,364 91,199,697,364 91,199,697,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,199,697,364 91,199,697,364 91,199,697,364 91,199,697,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 119,820,000,000 119,820,000,000 119,820,000,000 129,831,332,628
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,820,000,000 119,820,000,000 71,400,000,000 129,831,332,628
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,420,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 304,213,034 463,468,978 823,039,727 992,580,382
1. Chi phí trả trước dài hạn 259,522,110 463,468,978 823,039,727 992,580,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 44,690,924
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 599,290,041,380 647,306,798,359 716,513,257,108 718,517,483,618
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,389,915,470 185,597,867,002 255,537,045,025 261,743,750,005
I. Nợ ngắn hạn 139,389,915,470 185,597,867,002 255,537,045,025 261,743,750,005
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,235,529,152 56,201,038,567 85,557,323,474 67,347,013,938
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,558,953,542 56,459,891,451 56,659,151,629 37,373,880,255
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,648,214,735 3,142,060,889 3,492,734,572 4,002,237,932
4. Phải trả người lao động 3,176,999,377 481,638,554 2,386,561,013 3,015,377,657
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,172,411,146 991,601,196
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,924,905,132 9,677,394,669 11,074,913,089 20,752,554,487
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,519,042,217 59,309,571,557 87,943,477,516 126,134,179,827
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 326,271,315 326,271,315 1,250,472,586 2,126,904,713
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 459,900,125,910 461,708,931,357 460,976,212,083 456,773,733,613
I. Vốn chủ sở hữu 459,900,125,910 461,708,931,357 460,976,212,083 456,773,733,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 369,499,950,000 369,499,950,000 369,499,950,000 369,499,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,499,950,000 369,499,950,000 369,499,950,000 369,499,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -4,390,693,200 -4,390,693,200 -4,390,693,200 -4,390,693,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,329,968,613 78,936,980,994 77,891,818,087 83,376,909,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,671,525,322 12,232,114,072 -2,245,425,621 6,139,138,309
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,658,443,291 66,704,866,922 80,137,243,708 77,237,771,552
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,460,900,497 17,662,693,564 17,975,137,197 8,287,566,952
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 599,290,041,380 647,306,798,359 716,513,257,108 718,517,483,618
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.