MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,887,623,769 243,488,163,464 309,886,934,177 321,372,747,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,282,757,169 5,184,087,069 71,094,229,473 49,007,547,815
1. Tiền 31,872,757,169 4,774,087,069 71,094,229,473 49,007,547,815
2. Các khoản tương đương tiền 410,000,000 410,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,800,000,000 14,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,800,000,000 14,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,061,372,518 164,943,140,516 170,234,506,707 203,007,268,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,158,217,497 120,752,184,795 129,797,015,604 165,813,202,383
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,511,996,860 32,321,651,044 31,166,904,454 10,069,645,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,704,019,145 15,182,165,661 13,903,447,633 31,757,281,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,312,860,984 -3,312,860,984 -4,632,860,984 -4,632,860,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,344,038,346 54,842,960,454 64,906,302,716 67,038,248,527
1. Hàng tồn kho 53,344,038,346 54,842,960,454 64,906,302,716 67,038,248,527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,399,455,736 3,717,975,425 3,651,895,281 2,319,682,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,399,455,736 3,608,583,168 3,647,999,215 2,318,009,882
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 109,392,257 3,896,066 1,672,986
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,179,507,158 226,685,707,487 261,671,958,203 277,917,293,522
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,981,961,431 61,084,345,284 60,148,019,460 59,593,383,124
1. Tài sản cố định hữu hình 61,981,961,431 61,084,345,284 60,148,019,460 59,593,383,124
- Nguyên giá 71,389,409,035 71,425,409,035 71,425,409,035 71,811,021,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,407,447,604 -10,341,063,751 -11,277,389,575 -12,217,638,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,450,000,000 45,030,767,364 81,329,927,364 98,199,697,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,450,000,000 45,030,767,364 81,329,927,364 98,199,697,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 119,820,000,000 119,820,000,000 119,820,000,000 119,820,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,820,000,000 119,820,000,000 119,820,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 119,820,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 927,545,727 750,594,839 374,011,379 304,213,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 727,593,856 544,744,573 374,011,379 259,522,110
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 199,951,871 205,850,266 44,690,924
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414,067,130,927 470,173,870,951 571,558,892,380 599,290,041,380
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100,985,271,183 153,111,687,427 100,338,034,584 139,389,915,470
I. Nợ ngắn hạn 100,985,271,183 153,111,687,427 100,338,034,584 139,389,915,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,344,209,658 60,917,916,392 32,027,592,446 47,235,529,152
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,863,818,251 18,664,247,035 14,981,682,251 11,558,953,542
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,241,768,511 5,002,001,402 1,207,854,054 4,648,214,735
4. Phải trả người lao động 4,719,624,884 1,712,469,615 3,052,982,709 3,176,999,377
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 116,166,667 98,666,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,963,441,527
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,144,334,638 7,390,626 7,650,612,767 9,924,905,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,705,432,712 65,691,495,690 33,028,930,848 62,519,042,217
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,966,082,529 1,000,000,000 326,271,315 326,271,315
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,081,859,744 317,062,183,524 471,220,857,796 459,900,125,910
I. Vốn chủ sở hữu 313,081,859,744 317,062,183,524 471,220,857,796 459,900,125,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,499,950,000 219,499,950,000 369,499,950,000 369,499,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,499,950,000 219,499,950,000 369,499,950,000 366,499,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,204,543,200 -4,390,693,200 -4,390,693,200 -4,390,693,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,295,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,361,369,058 84,942,840,331 89,030,405,608 77,329,968,613
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,584,368,725 22,165,840,000 3,850,541,188 10,671,525,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,777,000,333 62,777,000,331 85,179,864,420 66,658,443,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,720,083,886 17,010,086,393 17,081,195,388 17,460,900,497
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414,067,130,927 470,173,870,951 571,558,892,380 599,290,041,380
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.