TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
226,887,623,769 |
243,488,163,464 |
309,886,934,177 |
321,372,747,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,282,757,169 |
5,184,087,069 |
71,094,229,473 |
49,007,547,815 |
|
1. Tiền |
31,872,757,169 |
4,774,087,069 |
71,094,229,473 |
49,007,547,815 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
410,000,000 |
410,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,061,372,518 |
164,943,140,516 |
170,234,506,707 |
203,007,268,648 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,158,217,497 |
120,752,184,795 |
129,797,015,604 |
165,813,202,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,511,996,860 |
32,321,651,044 |
31,166,904,454 |
10,069,645,921 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,704,019,145 |
15,182,165,661 |
13,903,447,633 |
31,757,281,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,312,860,984 |
-3,312,860,984 |
-4,632,860,984 |
-4,632,860,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,344,038,346 |
54,842,960,454 |
64,906,302,716 |
67,038,248,527 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,344,038,346 |
54,842,960,454 |
64,906,302,716 |
67,038,248,527 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,399,455,736 |
3,717,975,425 |
3,651,895,281 |
2,319,682,868 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,399,455,736 |
3,608,583,168 |
3,647,999,215 |
2,318,009,882 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
109,392,257 |
3,896,066 |
1,672,986 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,179,507,158 |
226,685,707,487 |
261,671,958,203 |
277,917,293,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,981,961,431 |
61,084,345,284 |
60,148,019,460 |
59,593,383,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,981,961,431 |
61,084,345,284 |
60,148,019,460 |
59,593,383,124 |
|
- Nguyên giá |
71,389,409,035 |
71,425,409,035 |
71,425,409,035 |
71,811,021,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,407,447,604 |
-10,341,063,751 |
-11,277,389,575 |
-12,217,638,088 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,450,000,000 |
45,030,767,364 |
81,329,927,364 |
98,199,697,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,450,000,000 |
45,030,767,364 |
81,329,927,364 |
98,199,697,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,820,000,000 |
119,820,000,000 |
119,820,000,000 |
119,820,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,820,000,000 |
|
119,820,000,000 |
119,820,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
119,820,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
927,545,727 |
750,594,839 |
374,011,379 |
304,213,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
727,593,856 |
544,744,573 |
374,011,379 |
259,522,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
199,951,871 |
205,850,266 |
|
44,690,924 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,067,130,927 |
470,173,870,951 |
571,558,892,380 |
599,290,041,380 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,985,271,183 |
153,111,687,427 |
100,338,034,584 |
139,389,915,470 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,985,271,183 |
153,111,687,427 |
100,338,034,584 |
139,389,915,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,344,209,658 |
60,917,916,392 |
32,027,592,446 |
47,235,529,152 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,863,818,251 |
18,664,247,035 |
14,981,682,251 |
11,558,953,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,241,768,511 |
5,002,001,402 |
1,207,854,054 |
4,648,214,735 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,719,624,884 |
1,712,469,615 |
3,052,982,709 |
3,176,999,377 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
116,166,667 |
98,666,667 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7,963,441,527 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,144,334,638 |
7,390,626 |
7,650,612,767 |
9,924,905,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,705,432,712 |
65,691,495,690 |
33,028,930,848 |
62,519,042,217 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,966,082,529 |
1,000,000,000 |
326,271,315 |
326,271,315 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
313,081,859,744 |
317,062,183,524 |
471,220,857,796 |
459,900,125,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
313,081,859,744 |
317,062,183,524 |
471,220,857,796 |
459,900,125,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,499,950,000 |
219,499,950,000 |
369,499,950,000 |
369,499,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,499,950,000 |
219,499,950,000 |
369,499,950,000 |
366,499,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,204,543,200 |
-4,390,693,200 |
-4,390,693,200 |
-4,390,693,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,295,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,361,369,058 |
84,942,840,331 |
89,030,405,608 |
77,329,968,613 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,584,368,725 |
22,165,840,000 |
3,850,541,188 |
10,671,525,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,777,000,333 |
62,777,000,331 |
85,179,864,420 |
66,658,443,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,720,083,886 |
17,010,086,393 |
17,081,195,388 |
17,460,900,497 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,067,130,927 |
470,173,870,951 |
571,558,892,380 |
599,290,041,380 |
|