TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,086,941,786 |
233,858,977,084 |
224,008,849,723 |
272,549,649,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,591,058,868 |
10,083,759,988 |
14,435,994,883 |
20,906,293,969 |
|
1. Tiền |
12,591,058,868 |
10,083,759,988 |
14,435,994,883 |
20,906,293,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
54,200,000,000 |
40,000,000,001 |
28,000,000,000 |
81,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,200,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,000,000,000 |
40,000,000,001 |
28,000,000,000 |
81,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,579,833,902 |
121,835,062,850 |
107,867,305,593 |
106,793,968,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,045,359,731 |
109,306,462,842 |
102,130,090,808 |
90,666,876,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,040,979,763 |
7,311,861,516 |
4,391,991,421 |
13,231,866,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,009,763,282 |
5,791,280,410 |
1,986,658,227 |
3,536,660,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-516,268,874 |
-574,541,918 |
-641,434,863 |
-641,434,863 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,991,903,672 |
58,197,759,301 |
69,049,744,337 |
59,258,182,068 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,991,903,672 |
58,197,759,301 |
69,049,744,337 |
59,258,182,068 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,724,145,344 |
3,742,394,944 |
4,655,804,910 |
3,791,204,744 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,153,526 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,655,860,157 |
3,742,394,944 |
4,655,804,910 |
3,791,204,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,131,661 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,471,746,634 |
85,047,798,354 |
84,101,787,178 |
70,491,005,856 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
01 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,224,305,178 |
46,182,656,850 |
47,575,713,576 |
51,047,381,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,224,305,178 |
46,182,656,850 |
47,575,713,576 |
51,047,381,666 |
|
- Nguyên giá |
51,420,364,440 |
49,975,121,879 |
52,451,923,295 |
56,725,279,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,196,059,262 |
-3,792,465,029 |
-4,876,209,719 |
-5,677,897,579 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,373,601,357 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
2,476,801,416 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-103,200,059 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,668,541,305 |
9,668,541,305 |
9,668,541,305 |
17,820,534,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9,668,541,305 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,668,541,305 |
9,668,541,305 |
|
17,820,534,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
25,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,578,900,150 |
1,822,998,842 |
1,857,532,297 |
1,623,089,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,578,900,150 |
1,822,998,842 |
1,857,532,297 |
1,623,089,463 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
324,558,688,420 |
318,906,775,438 |
308,110,636,901 |
343,040,655,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,502,727,836 |
51,974,072,678 |
53,220,192,069 |
72,586,554,877 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,502,727,836 |
51,974,072,678 |
53,220,192,069 |
72,586,554,877 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,390,807,969 |
25,497,757,455 |
35,684,348,889 |
38,021,461,310 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,695,459,311 |
11,551,659,701 |
7,118,993,664 |
23,758,659,513 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,508,343,076 |
13,539,930,118 |
5,731,472,412 |
6,278,074,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,903,766,944 |
|
2,538,352,870 |
2,633,842,297 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
186,232,921 |
162,090,909 |
357,850,339 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
449,844,471 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
215,702,592 |
21,073,529 |
277,057,096 |
256,452,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,152,570,552 |
1,201,560,966 |
1,512,116,799 |
1,638,064,267 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,055,960,584 |
266,932,702,760 |
254,890,444,832 |
270,454,100,483 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,055,960,584 |
266,932,702,760 |
254,890,444,832 |
270,454,100,483 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,408,198,191 |
66,287,288,194 |
54,258,607,471 |
69,807,115,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,817,608,781 |
50,696,698,784 |
7,711,163,653 |
23,471,325,257 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,590,589,410 |
15,590,589,410 |
46,547,443,818 |
46,335,789,968 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
647,762,393 |
645,414,566 |
631,837,361 |
646,985,258 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
324,558,688,420 |
318,906,775,438 |
308,110,636,901 |
343,040,655,360 |
|