MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,755,363,172 240,086,941,786 233,858,977,084 224,008,849,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,116,070,942 12,591,058,868 10,083,759,988 14,435,994,883
1. Tiền 12,586,070,942 12,591,058,868 10,083,759,988 14,435,994,883
2. Các khoản tương đương tiền 28,530,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,200,000,000 54,200,000,000 40,000,000,001 28,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 19,200,000,000 3,200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,000,000,000 40,000,000,001 28,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,621,610,209 104,579,833,902 121,835,062,850 107,867,305,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,677,914,587 68,045,359,731 109,306,462,842 102,130,090,808
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,735,006,412 23,040,979,763 7,311,861,516 4,391,991,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,724,958,084 14,009,763,282 5,791,280,410 1,986,658,227
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -516,268,874 -516,268,874 -574,541,918 -641,434,863
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,778,450,495 64,991,903,672 58,197,759,301 69,049,744,337
1. Hàng tồn kho 61,778,450,495 64,991,903,672 58,197,759,301 69,049,744,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,039,231,526 3,724,145,344 3,742,394,944 4,655,804,910
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,822,268 46,153,526
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,003,409,258 3,655,860,157 3,742,394,944 4,655,804,910
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,131,661
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,641,222,346 84,471,746,634 85,047,798,354 84,101,787,178
I. Các khoản phải thu dài hạn 01
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,701,816,783 48,224,305,178 46,182,656,850 47,575,713,576
1. Tài sản cố định hữu hình 48,701,816,783 48,224,305,178 46,182,656,850 47,575,713,576
- Nguyên giá 51,420,364,440 51,420,364,440 49,975,121,879 52,451,923,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,718,547,657 -3,196,059,262 -3,792,465,029 -4,876,209,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,373,601,357
- Nguyên giá 2,476,801,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,200,059
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,171,600,120 9,668,541,305 9,668,541,305 9,668,541,305
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,668,541,305
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,171,600,120 9,668,541,305 9,668,541,305
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000,000 25,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,767,805,443 1,578,900,150 1,822,998,842 1,857,532,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,767,805,443 1,578,900,150 1,822,998,842 1,857,532,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,396,585,518 324,558,688,420 318,906,775,438 308,110,636,901
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,954,222,435 74,502,727,836 51,974,072,678 53,220,192,069
I. Nợ ngắn hạn 86,954,222,435 74,502,727,836 51,974,072,678 53,220,192,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,745,158,231 23,390,807,969 25,497,757,455 35,684,348,889
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,254,502,276 36,695,459,311 11,551,659,701 7,118,993,664
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,018,011,653 9,508,343,076 13,539,930,118 5,731,472,412
4. Phải trả người lao động 2,927,451,623 2,903,766,944 2,538,352,870
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 196,225,971 186,232,921 162,090,909 357,850,339
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,449,812,814 449,844,471
9. Phải trả ngắn hạn khác 210,489,315 215,702,592 21,073,529 277,057,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,152,570,552 1,152,570,552 1,201,560,966 1,512,116,799
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 233,442,363,083 250,055,960,584 266,932,702,760 254,890,444,832
I. Vốn chủ sở hữu 233,442,363,083 250,055,960,584 266,932,702,760 254,890,444,832
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,832,990,947 49,408,198,191 66,287,288,194 54,258,607,471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,242,401,783 33,817,608,781 50,696,698,784 7,711,163,653
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,590,589,164 15,590,589,410 15,590,589,410 46,547,443,818
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 609,372,137 647,762,393 645,414,566 631,837,361
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,396,585,518 324,558,688,420 318,906,775,438 308,110,636,901
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.