1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,619,799,937,693 |
1,512,376,184,684 |
8,168,164,209,174 |
1,352,339,896,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,101,783,898 |
60,701,133,476 |
124,966,659,762 |
7,379,295,897 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,580,698,153,795 |
1,451,675,051,208 |
8,043,197,549,412 |
1,344,960,600,803 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,464,084,271,308 |
1,390,755,626,872 |
7,703,992,663,678 |
1,189,737,447,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,613,882,487 |
60,919,424,336 |
339,204,885,734 |
155,223,152,909 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-73,744,278,074 |
134,255,609,560 |
518,028,721,072 |
2,166,752,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
110,072,379,122 |
66,808,854,960 |
340,346,724,755 |
55,131,369,271 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
102,787,711,421 |
66,445,172,406 |
350,645,929,771 |
49,461,181,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-15,378,670,559 |
-23,194,423,300 |
-78,944,453,031 |
1,855,851,624 |
|
9. Chi phí bán hàng |
108,534,807,093 |
47,028,671,635 |
290,149,726,007 |
62,347,510,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,512,527,208 |
34,734,228,123 |
181,188,146,827 |
16,704,893,078 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-224,628,779,569 |
23,408,855,878 |
-33,395,443,814 |
25,061,983,796 |
|
12. Thu nhập khác |
6,392,382,147 |
189,460,685 |
245,971,124,934 |
1,079,926,756 |
|
13. Chi phí khác |
14,310,664,993 |
21,506,387,973 |
141,087,692,044 |
4,120,909,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,918,282,846 |
-21,316,927,288 |
104,883,432,890 |
-3,040,982,487 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-232,547,062,415 |
2,091,928,590 |
71,487,989,076 |
22,021,001,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,904,076,919 |
-7,264,677,530 |
44,473,499,892 |
517,499,789 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,612,934,050 |
-4,331,469,402 |
19,969,198,742 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-272,064,073,384 |
13,688,075,522 |
7,045,290,442 |
21,503,501,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-194,305,119,505 |
29,786,548,799 |
18,586,370,234 |
18,111,387,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-77,758,953,879 |
-16,098,473,277 |
-11,541,079,792 |
3,392,114,380 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-875 |
134 |
84 |
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-875 |
134 |
84 |
82 |
|